(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eggshell
B1

eggshell

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vỏ trứng màu trắng nhạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eggshell'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp vỏ cứng, giòn bên ngoài của một quả trứng.

Definition (English Meaning)

The hard, brittle outer covering of an egg.

Ví dụ Thực tế với 'Eggshell'

  • "Be careful when handling the eggshell; it breaks easily."

    "Hãy cẩn thận khi cầm vỏ trứng; nó rất dễ vỡ."

  • "I accidentally cracked the eggshell while trying to open it."

    "Tôi vô tình làm vỡ vỏ trứng khi cố gắng mở nó."

  • "The new paint color is eggshell; it's very subtle."

    "Màu sơn mới là màu trắng nhạt; nó rất tinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eggshell'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eggshell
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shell(vỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

egg(trứng)
yolk(lòng đỏ)
albumen(lòng trắng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Gia dụng Vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Eggshell'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ lớp vỏ của trứng gà, vịt, chim... đôi khi được dùng để chỉ màu sắc rất nhạt, gần như trắng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ sự thuộc về: 'The color of the eggshell.' (Màu của vỏ trứng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eggshell'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)