eggshell
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eggshell'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lớp vỏ cứng, giòn bên ngoài của một quả trứng.
Ví dụ Thực tế với 'Eggshell'
-
"Be careful when handling the eggshell; it breaks easily."
"Hãy cẩn thận khi cầm vỏ trứng; nó rất dễ vỡ."
-
"I accidentally cracked the eggshell while trying to open it."
"Tôi vô tình làm vỡ vỏ trứng khi cố gắng mở nó."
-
"The new paint color is eggshell; it's very subtle."
"Màu sơn mới là màu trắng nhạt; nó rất tinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eggshell'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eggshell
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eggshell'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ lớp vỏ của trứng gà, vịt, chim... đôi khi được dùng để chỉ màu sắc rất nhạt, gần như trắng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ sự thuộc về: 'The color of the eggshell.' (Màu của vỏ trứng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eggshell'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.