albumen
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Albumen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lòng trắng trứng, thành phần chủ yếu là albumin hòa tan trong nước.
Ví dụ Thực tế với 'Albumen'
-
"The recipe calls for the albumen of three eggs."
"Công thức yêu cầu lòng trắng của ba quả trứng."
-
"Separate the yolk from the albumen."
"Tách lòng đỏ ra khỏi lòng trắng."
-
"Albumen can be used to make meringues."
"Lòng trắng trứng có thể được dùng để làm bánh trứng đường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Albumen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: albumen
- Adjective: albuminous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Albumen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Albumen thường được dùng để chỉ lòng trắng trứng gà, nhưng cũng có thể dùng để chỉ các protein tương tự có trong các loại hạt và các chất lỏng sinh học khác. Cần phân biệt với 'albumin', là tên gọi của một loại protein cụ thể chứa trong albumen.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Albumen 'in' an egg: lòng trắng trong một quả trứng. Albumen 'of' an egg: lòng trắng của trứng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Albumen'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you heat albumen, it coagulates.
|
Nếu bạn đun nóng lòng trắng trứng, nó sẽ đông lại. |
| Phủ định |
When you don't heat albumen enough, it doesn't coagulate properly.
|
Khi bạn không đun nóng lòng trắng trứng đủ, nó không đông lại đúng cách. |
| Nghi vấn |
If you add acid to albumen, does it change its structure?
|
Nếu bạn thêm axit vào lòng trắng trứng, nó có làm thay đổi cấu trúc của nó không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef is going to use albumen to make a meringue.
|
Đầu bếp sẽ sử dụng lòng trắng trứng để làm bánh trứng đường. |
| Phủ định |
They are not going to use albumen in the vegan cake recipe.
|
Họ sẽ không sử dụng lòng trắng trứng trong công thức làm bánh thuần chay. |
| Nghi vấn |
Is she going to separate the albumen from the yolk?
|
Cô ấy có tách lòng trắng trứng ra khỏi lòng đỏ không? |