egocentric
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Egocentric'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ nghĩ về bản thân và những gì tốt cho bản thân; coi mình là trung tâm của vũ trụ.
Definition (English Meaning)
Thinking only about yourself and what is good for you
Ví dụ Thực tế với 'Egocentric'
-
"His egocentric attitude made it difficult for him to work in a team."
"Thái độ coi mình là trung tâm của anh ấy khiến anh ấy khó làm việc theo nhóm."
-
"Young children are naturally egocentric and assume everyone sees the world as they do."
"Trẻ nhỏ thường có bản tính coi mình là trung tâm và cho rằng mọi người nhìn thế giới giống như chúng."
-
"His egocentric behaviour alienated many of his colleagues."
"Hành vi coi mình là trung tâm của anh ấy đã làm xa lánh nhiều đồng nghiệp của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Egocentric'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: egocentricity
- Adjective: egocentric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Egocentric'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Egocentric mô tả người chỉ quan tâm đến nhu cầu và mong muốn của bản thân, thường bỏ qua hoặc không nhận thức được quan điểm của người khác. Nó mạnh hơn 'selfish' (ích kỷ) vì 'selfish' thường mang ý nghĩa chủ động tìm kiếm lợi ích cá nhân, trong khi 'egocentric' có thể chỉ là một đặc điểm tính cách thụ động hơn, xuất phát từ việc không thể nhìn nhận thế giới từ góc độ khác. Phân biệt với 'egoistic' (thuộc về bản ngã) và 'egotistical' (tự cao tự đại). 'Egotistical' thường liên quan đến việc khoe khoang và tìm kiếm sự chú ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Egocentric 'about' something: đề cập đến việc người đó chỉ quan tâm đến một khía cạnh cụ thể. Egocentric 'in' something: thể hiện việc hành động vì bản thân, không để ý đến người khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Egocentric'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His egocentric behavior made it difficult for him to maintain friendships.
|
Hành vi quá tự cao tự đại của anh ấy khiến anh ấy khó duy trì tình bạn. |
| Phủ định |
She is not egocentric; she genuinely cares about others' feelings.
|
Cô ấy không hề tự cao tự đại; cô ấy thực sự quan tâm đến cảm xúc của người khác. |
| Nghi vấn |
Is his egocentricity preventing him from seeing other people's perspectives?
|
Tính tự cao tự đại của anh ấy có đang ngăn cản anh ấy nhìn nhận quan điểm của người khác không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The meeting was considered egocentric in its focus by many attendees.
|
Cuộc họp bị nhiều người tham dự đánh giá là quá tập trung vào bản thân. |
| Phủ định |
His opinion was not considered egocentric by the committee.
|
Ý kiến của anh ấy không bị ủy ban cho là quá coi trọng bản thân. |
| Nghi vấn |
Was her behavior considered egocentric by the group?
|
Hành vi của cô ấy có bị nhóm cho là quá tự cao không? |