self-absorbed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-absorbed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá tập trung vào bản thân, suy nghĩ, cảm xúc và lợi ích của mình; quá ích kỷ.
Definition (English Meaning)
Preoccupied with one's own thoughts, feelings, and interests; excessively egoistic.
Ví dụ Thực tế với 'Self-absorbed'
-
"He was so self-absorbed that he didn't notice my distress."
"Anh ta quá mải mê với bản thân đến nỗi không nhận ra sự khổ sở của tôi."
-
"She is too self-absorbed to care about anyone else's problems."
"Cô ấy quá mải mê với bản thân để quan tâm đến vấn đề của người khác."
-
"His self-absorbed attitude made him unpopular."
"Thái độ chỉ biết đến bản thân của anh ấy khiến anh ấy không được yêu thích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-absorbed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: self-absorbed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-absorbed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'self-absorbed' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một người chỉ quan tâm đến bản thân và thờ ơ với những người xung quanh. Nó mạnh hơn 'self-centered' và gần nghĩa với 'narcissistic' (tự luyến) nhưng không mang tính bệnh lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-absorbed'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be acting self-absorbed at the party, ignoring everyone else's needs.
|
Cô ấy sẽ cư xử tự mãn tại bữa tiệc, phớt lờ nhu cầu của mọi người khác. |
| Phủ định |
I won't be being self-absorbed during the presentation; I'll be focusing on the audience's reactions.
|
Tôi sẽ không tự mãn trong suốt buổi thuyết trình; tôi sẽ tập trung vào phản ứng của khán giả. |
| Nghi vấn |
Will he be appearing self-absorbed when he meets his ex-girlfriend?
|
Liệu anh ấy có tỏ ra tự mãn khi gặp lại bạn gái cũ không? |