(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ egotistic
C1

egotistic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tự cao tự đại tự mãn tự phụ chủ nghĩa cá nhân cực đoan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Egotistic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá tự cao tự đại hoặc quá tập trung vào bản thân; tự cho mình là trung tâm.

Definition (English Meaning)

Excessively conceited or absorbed in oneself; self-centered.

Ví dụ Thực tế với 'Egotistic'

  • "He's so egotistic that he always talks about himself and never listens to others."

    "Anh ta quá tự cao đến nỗi anh ta luôn nói về bản thân và không bao giờ lắng nghe người khác."

  • "His egotistic attitude made it difficult for him to work in a team."

    "Thái độ tự cao tự đại của anh ấy khiến anh ấy khó làm việc trong một nhóm."

  • "She was known for her egotistic remarks and constant need for praise."

    "Cô ấy nổi tiếng vì những nhận xét tự cao của mình và nhu cầu được khen ngợi liên tục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Egotistic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: egotistic
  • Adverb: egotistically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

self-centered(tự cho mình là trung tâm)
conceited(kiêu ngạo, tự phụ)
vain(háo danh, phù phiếm)
arrogant(kiêu căng, ngạo mạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

humble(khiêm tốn)
modest(giản dị, nhún nhường)
selfless(vị tha)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi con người

Ghi chú Cách dùng 'Egotistic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'egotistic' thường mang nghĩa tiêu cực hơn so với 'confident' hoặc 'self-assured'. Nó ngụ ý một sự tự cao tự đại thái quá, coi thường người khác và chỉ quan tâm đến bản thân. Nó khác với 'egoistic' ở chỗ 'egotistic' thường thể hiện ra bên ngoài bằng lời nói và hành động, trong khi 'egoistic' chỉ đơn thuần là suy nghĩ và hành động vì lợi ích cá nhân mà không nhất thiết thể hiện ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Egotistic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)