ekg
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ekg'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viết tắt của điện tâm đồ.
Definition (English Meaning)
Abbreviation of electrocardiogram.
Ví dụ Thực tế với 'Ekg'
-
"The doctor ordered an EKG to check for any heart abnormalities."
"Bác sĩ đã chỉ định làm điện tâm đồ để kiểm tra xem có bất thường nào về tim hay không."
-
"The patient's EKG showed signs of a previous heart attack."
"Điện tâm đồ của bệnh nhân cho thấy dấu hiệu của một cơn đau tim trước đây."
-
"We need to perform an EKG immediately to assess the patient's condition."
"Chúng ta cần thực hiện điện tâm đồ ngay lập tức để đánh giá tình trạng của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ekg'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ekg
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ekg'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
EKG là từ viết tắt phổ biến của electrocardiogram. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để chỉ bản ghi hoạt động điện của tim. Không nên nhầm lẫn với các xét nghiệm tim mạch khác. Trong văn nói và văn viết không chính thức, EKG thường được sử dụng thay vì electrocardiogram.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ ra mục đích của EKG, ví dụ: 'an EKG of the heart' (điện tâm đồ tim) - để kiểm tra tình trạng của tim.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ekg'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.