(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elaborateness
C1

elaborateness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự công phu tính tỉ mỉ sự phức tạp tính cầu kỳ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elaborateness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất công phu, tỉ mỉ, phức tạp.

Definition (English Meaning)

The quality of being elaborate; intricacy.

Ví dụ Thực tế với 'Elaborateness'

  • "The elaborateness of the wedding decorations was truly impressive."

    "Sự công phu của những đồ trang trí đám cưới thực sự rất ấn tượng."

  • "The elaborateness of his argument made it difficult to follow."

    "Sự công phu trong lập luận của anh ấy khiến cho việc theo dõi trở nên khó khăn."

  • "She admired the elaborateness of the Victorian architecture."

    "Cô ấy ngưỡng mộ sự công phu của kiến trúc thời Victoria."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elaborateness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: elaborateness
  • Adjective: elaborate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

simplicity(sự đơn giản)
plainness(sự giản dị)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Elaborateness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'elaborateness' nhấn mạnh đến mức độ chi tiết, phức tạp và sự trau chuốt trong thiết kế, kế hoạch hoặc thực hiện. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự cẩn thận và kỹ lưỡng, nhưng đôi khi cũng có thể ám chỉ sự rườm rà, không cần thiết. So sánh với 'complexity' (sự phức tạp), 'elaborateness' thường liên quan đến việc thêm các chi tiết trang trí hoặc bổ sung, trong khi 'complexity' chỉ đơn thuần đề cập đến số lượng các phần hoặc mối quan hệ phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Elaborateness of’ thường được sử dụng để chỉ sự công phu, tỉ mỉ của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'the elaborateness of the design'). ‘Elaborateness in’ thường dùng để chỉ sự công phu, tỉ mỉ trong một lĩnh vực hoặc khía cạnh nào đó (ví dụ: 'elaborateness in detail').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elaborateness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)