(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elder statesman
C1

elder statesman

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chính khách kỳ cựu nhà chính trị lão thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elder statesman'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chính trị gia hoặc nhân vật công chúng đã nghỉ hưu nhưng vẫn được kính trọng và tham vấn về các vấn đề quan trọng.

Definition (English Meaning)

A retired politician or other public figure who is still respected and consulted on important matters.

Ví dụ Thực tế với 'Elder statesman'

  • "The elder statesman was called upon to mediate the dispute."

    "Chính khách kỳ cựu được kêu gọi làm trung gian hòa giải tranh chấp."

  • "He is now regarded as an elder statesman of the party."

    "Giờ đây, ông được coi là một chính khách kỳ cựu của đảng."

  • "The elder statesman offered his advice on the peace negotiations."

    "Chính khách kỳ cựu đưa ra lời khuyên của mình về các cuộc đàm phán hòa bình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elder statesman'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: elder statesman
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

éminence grise(nhân vật có ảnh hưởng ngầm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

statesman(nhà chính trị)
politician(chính trị gia)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Elder statesman'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ những người có kinh nghiệm lâu năm và uy tín trong lĩnh vực chính trị hoặc công vụ, những người mà ý kiến của họ vẫn được coi trọng ngay cả khi họ không còn nắm giữ chức vụ chính thức. Nó mang sắc thái tôn trọng và ngưỡng mộ đối với kinh nghiệm và sự khôn ngoan của người đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elder statesman'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)