(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elderly
B1

elderly

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

người cao tuổi người già bậc cao niên lão niên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elderly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cao tuổi, có tuổi; người già (số nhiều). Thường được sử dụng để chỉ người ở độ tuổi nghỉ hưu hoặc gần nghỉ hưu, và có thể hàm ý sự tôn trọng hoặc quan tâm.

Definition (English Meaning)

Old or aging.

Ví dụ Thực tế với 'Elderly'

  • "The elderly are more susceptible to the flu."

    "Người cao tuổi dễ mắc bệnh cúm hơn."

  • "The government provides assistance to the elderly."

    "Chính phủ cung cấp hỗ trợ cho người cao tuổi."

  • "She volunteers at a center for the elderly."

    "Cô ấy tình nguyện tại một trung tâm dành cho người cao tuổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elderly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: elderly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

young(trẻ)
youthful(trẻ trung)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Elderly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'elderly' là một tính từ dùng để mô tả người lớn tuổi. Nó thường được sử dụng trang trọng hơn so với 'old' và ít mang tính tiêu cực. 'Elderly' thường được dùng để chỉ những người cần được chăm sóc hoặc có những nhu cầu đặc biệt do tuổi tác. So sánh với 'aged', 'senior', 'old'. 'Aged' thường mang tính mô tả khách quan hơn. 'Senior' thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến các chương trình hoặc dịch vụ dành cho người cao tuổi. 'Old' là từ chung nhất, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau nhưng đôi khi mang sắc thái tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elderly'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the elderly require special care is a widely accepted fact.
Việc người cao tuổi cần được chăm sóc đặc biệt là một sự thật được chấp nhận rộng rãi.
Phủ định
It isn't true that all elderly people are frail.
Không đúng khi nói rằng tất cả người cao tuổi đều yếu đuối.
Nghi vấn
Whether the elderly woman needed help was uncertain.
Việc bà cụ có cần giúp đỡ hay không vẫn chưa chắc chắn.

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The elderly woman needs assistance crossing the street.
Người phụ nữ lớn tuổi cần giúp đỡ để băng qua đường.
Phủ định
That elderly man is not as frail as he appears.
Người đàn ông lớn tuổi đó không yếu ớt như vẻ ngoài của ông ấy.
Nghi vấn
Are those elderly residents enjoying the sunshine in the park?
Những cư dân lớn tuổi đó có đang tận hưởng ánh nắng mặt trời trong công viên không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the city had invested more in elderly care, they would have had a better quality of life.
Nếu thành phố đã đầu tư nhiều hơn vào việc chăm sóc người cao tuổi, họ đã có một chất lượng cuộc sống tốt hơn.
Phủ định
If the government had not ignored the needs of the elderly, they would not have felt so isolated.
Nếu chính phủ không bỏ qua nhu cầu của người cao tuổi, họ đã không cảm thấy cô lập như vậy.
Nghi vấn
Would the elderly have been safer if the neighborhood had had better street lighting?
Liệu người cao tuổi đã an toàn hơn nếu khu phố có đèn đường tốt hơn không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to help the elderly woman cross the street.
Cô ấy sẽ giúp người phụ nữ lớn tuổi băng qua đường.
Phủ định
They are not going to build a new home for the elderly in this area.
Họ sẽ không xây một ngôi nhà mới cho người cao tuổi ở khu vực này.
Nghi vấn
Are you going to visit your elderly parents this weekend?
Bạn có định đến thăm bố mẹ già của bạn vào cuối tuần này không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The community had already provided assistance to the elderly residents before the storm hit.
Cộng đồng đã cung cấp hỗ trợ cho những cư dân lớn tuổi trước khi cơn bão ập đến.
Phủ định
The doctor had not realized how frail the elderly patient had become until the latest check-up.
Bác sĩ đã không nhận ra bệnh nhân lớn tuổi trở nên yếu ớt như thế nào cho đến lần kiểm tra sức khỏe gần đây nhất.
Nghi vấn
Had the elderly woman recovered from her illness before she decided to travel?
Người phụ nữ lớn tuổi đã hồi phục sau bệnh tật trước khi quyết định đi du lịch chưa?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The volunteers are helping the elderly residents at the nursing home.
Các tình nguyện viên đang giúp đỡ những cư dân lớn tuổi tại viện dưỡng lão.
Phủ định
The community is not neglecting the elderly members during the crisis.
Cộng đồng không bỏ bê những thành viên lớn tuổi trong cuộc khủng hoảng.
Nghi vấn
Are they providing adequate care for the elderly patients?
Họ có đang cung cấp sự chăm sóc đầy đủ cho các bệnh nhân lớn tuổi không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't assumed all elderly people needed help crossing the street.
Tôi ước tôi đã không cho rằng tất cả người lớn tuổi đều cần giúp đỡ khi qua đường.
Phủ định
If only the city wouldn't treat elderly residents as if they are invisible.
Giá như thành phố không đối xử với cư dân lớn tuổi như thể họ vô hình.
Nghi vấn
If only the government would provide better healthcare for the elderly, would it?
Giá như chính phủ cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn cho người cao tuổi, liệu họ có làm vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)