(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elective
B2

elective

adjective

Nghĩa tiếng Việt

môn tự chọn khóa học tự chọn tùy chọn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elective'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tùy chọn; không bắt buộc.

Definition (English Meaning)

Optional; not compulsory.

Ví dụ Thực tế với 'Elective'

  • "She chose to take an elective course in creative writing."

    "Cô ấy đã chọn tham gia một khóa học tự chọn về viết sáng tạo."

  • "Taking an elective in psychology helped me understand human behavior better."

    "Việc học một môn tự chọn về tâm lý học đã giúp tôi hiểu rõ hơn về hành vi con người."

  • "The college offers a wide range of electives to suit different interests."

    "Trường đại học cung cấp một loạt các môn tự chọn để phù hợp với các sở thích khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elective'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: elective
  • Adjective: elective
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

optional(tùy chọn)
voluntary(tự nguyện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

curriculum(chương trình học)
course(môn học)
major(chuyên ngành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Elective'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'elective' thường được dùng để mô tả các khóa học, thủ tục y tế hoặc các quyết định mà người học hoặc bệnh nhân có thể tự do lựa chọn. Khác với 'compulsory' (bắt buộc) hoặc 'required' (yêu cầu).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elective'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She chose history as her elective subject this semester.
Cô ấy đã chọn lịch sử làm môn tự chọn của mình trong học kỳ này.
Phủ định
It wasn't an elective course; it was mandatory for all students.
Đó không phải là một khóa học tự chọn; nó là bắt buộc đối với tất cả sinh viên.
Nghi vấn
Which electives are they considering taking next year?
Họ đang cân nhắc chọn môn tự chọn nào vào năm tới?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to choose history as an elective subject next semester.
Cô ấy sẽ chọn môn lịch sử như một môn tự chọn vào học kỳ tới.
Phủ định
They are not going to make mathematics an elective; it will be compulsory.
Họ sẽ không biến toán học thành một môn tự chọn; nó sẽ là môn bắt buộc.
Nghi vấn
Are you going to take an elective course in photography this summer?
Bạn có định tham gia một khóa học tự chọn về nhiếp ảnh vào mùa hè này không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will choose an elective course next semester.
Cô ấy sẽ chọn một môn học tự chọn vào học kỳ tới.
Phủ định
He is not going to make elective surgery.
Anh ấy sẽ không thực hiện phẫu thuật tự chọn.
Nghi vấn
Will they consider this elective position?
Họ sẽ cân nhắc vị trí tự chọn này chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)