electra complex
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electra complex'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thuật ngữ phân tâm học, bắt nguồn từ truyền thuyết Hy Lạp về Electra, mô tả sự cạnh tranh tâm lý tính dục của một bé gái với mẹ để chiếm lấy cha. Nó là đối ứng nữ tính của phức cảm Oedipus.
Definition (English Meaning)
A psychoanalytic term, derived from the Greek legend of Electra, describing a girl's psychosexual competition with her mother for possession of her father. It is the female counterpart to the Oedipus complex.
Ví dụ Thực tế với 'Electra complex'
-
"The Electra complex is often used to explain a daughter's strong attachment to her father."
"Phức cảm Electra thường được sử dụng để giải thích sự gắn bó mạnh mẽ của một cô con gái với cha của mình."
-
"Some psychoanalysts argue that the Electra complex is not as clearly defined as the Oedipus complex."
"Một số nhà phân tâm học cho rằng phức cảm Electra không được định nghĩa rõ ràng như phức cảm Oedipus."
Từ loại & Từ liên quan của 'Electra complex'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: electra complex
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Electra complex'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phức cảm Electra, do Carl Jung đặt ra, ít được sử dụng hơn phức cảm Oedipus, mặc dù cả hai đều mô tả các giai đoạn phát triển tâm lý tính dục trong lý thuyết của Freud. Phức cảm Electra tập trung vào mong muốn của bé gái đối với cha mình và cảm giác ghen tị, cạnh tranh với mẹ. Tuy nhiên, sự khác biệt về cách thức bé gái vượt qua giai đoạn này (so với bé trai trong phức cảm Oedipus) vẫn là một chủ đề được tranh luận trong phân tâm học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Electra complex'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.