oedipus complex
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oedipus complex'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong lý thuyết phân tâm học, một ham muốn quan hệ tình dục với cha/mẹ khác giới và cảm giác ganh đua với cha/mẹ cùng giới; một giai đoạn quan trọng trong quá trình phát triển bình thường.
Definition (English Meaning)
In psychoanalytic theory, a desire for sexual involvement with the parent of the opposite sex and a sense of rivalry with the parent of the same sex; a crucial stage in the normal developmental process.
Ví dụ Thực tế với 'Oedipus complex'
-
"His aggressive behavior towards his father was interpreted as a manifestation of the Oedipus complex."
"Hành vi hung hăng của anh ta đối với cha mình được giải thích như một biểu hiện của phức cảm Oedipus."
-
"Freud believed that the Oedipus complex is a universal stage of development."
"Freud tin rằng phức cảm Oedipus là một giai đoạn phát triển phổ quát."
-
"Understanding the Oedipus complex is crucial for psychoanalytic therapy."
"Hiểu biết về phức cảm Oedipus là rất quan trọng đối với liệu pháp phân tâm học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oedipus complex'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oedipus complex
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oedipus complex'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phức cảm Oedipus là một khái niệm then chốt trong lý thuyết của Sigmund Freud. Nó mô tả giai đoạn phát triển tâm lý tình dục ở trẻ em, thường xảy ra trong giai đoạn dương vật (khoảng 3-5 tuổi). Trong giai đoạn này, bé trai có xu hướng nảy sinh ham muốn tình cảm với mẹ và ghen tị, ganh đua với cha. Bé gái trải qua một giai đoạn tương tự được gọi là phức cảm Electra, trong đó bé gái có xu hướng nảy sinh ham muốn tình cảm với cha và ghen tị với mẹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the oedipus complex of a boy' (phức cảm Oedipus của một bé trai); 'dealing with the oedipus complex with professional help' (đối phó với phức cảm Oedipus với sự giúp đỡ chuyên nghiệp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oedipus complex'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Freud used the concept of the Oedipus complex to explain to his followers the psychological development of young boys.
|
Freud đã sử dụng khái niệm phức cảm Oedipus để giải thích cho những người theo ông về sự phát triển tâm lý của các bé trai. |
| Phủ định |
Many modern psychologists choose not to apply the Oedipus complex directly to their understanding of child development.
|
Nhiều nhà tâm lý học hiện đại chọn không áp dụng trực tiếp phức cảm Oedipus vào sự hiểu biết của họ về sự phát triển của trẻ. |
| Nghi vấn |
Why did Freud attempt to use the Oedipus complex to explain so much human behavior?
|
Tại sao Freud cố gắng sử dụng phức cảm Oedipus để giải thích quá nhiều hành vi của con người? |