(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electrochemical potential
C1

electrochemical potential

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thế điện hóa điện thế hóa học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electrochemical potential'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thước đo thế nhiệt động của một chất để trải qua một phản ứng hóa học hoặc quá trình vận chuyển, có tính đến cả thế hóa học và thế điện.

Definition (English Meaning)

A measure of the thermodynamic potential of a species to undergo a chemical reaction or transport process, taking into account both the chemical potential and the electrical potential.

Ví dụ Thực tế với 'Electrochemical potential'

  • "The electrochemical potential of ions across the cell membrane drives many biological processes."

    "Thế điện hóa của các ion qua màng tế bào thúc đẩy nhiều quá trình sinh học."

  • "Understanding the electrochemical potential is crucial for designing efficient batteries."

    "Hiểu rõ thế điện hóa là rất quan trọng để thiết kế pin hiệu quả."

  • "The electrochemical potential gradient drives the transport of ions across the membrane."

    "Gradient thế điện hóa thúc đẩy sự vận chuyển các ion qua màng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electrochemical potential'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: electrochemical potential
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Nernst equation(Phương trình Nernst)
redox potential(Thế oxy hóa khử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Electrochemical potential'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thế điện hóa là một khái niệm quan trọng trong các lĩnh vực như điện hóa, sinh học và khoa học vật liệu. Nó mô tả khuynh hướng của một ion di chuyển từ một khu vực có nồng độ cao đến một khu vực có nồng độ thấp, đồng thời xem xét ảnh hưởng của điện trường. Khác với 'chemical potential' chỉ xét đến nồng độ, 'electrochemical potential' bao gồm cả yếu tố điện tích và điện trường tác động lên ion.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Electrochemical potential *of* a species’ được sử dụng để chỉ thế điện hóa của một chất cụ thể. ‘Electrochemical potential *for* a reaction’ được sử dụng để chỉ thế điện hóa cần thiết cho một phản ứng xảy ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electrochemical potential'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)