electrode
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electrode'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật dẫn điện qua đó điện đi vào hoặc đi ra khỏi một vật thể, chất hoặc vùng.
Definition (English Meaning)
A conductor through which electricity enters or leaves an object, substance, or region.
Ví dụ Thực tế với 'Electrode'
-
"The electrode is connected to the power source."
"Điện cực được kết nối với nguồn điện."
-
"The scientist placed the electrode in the solution to start the electrolysis."
"Nhà khoa học đặt điện cực vào dung dịch để bắt đầu quá trình điện phân."
-
"Brain electrodes can be used to stimulate specific regions."
"Điện cực não có thể được sử dụng để kích thích các vùng cụ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Electrode'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: electrode
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Electrode'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Điện cực là một thành phần thiết yếu trong nhiều thiết bị điện và hóa học. Nó được sử dụng để dẫn điện vào hoặc ra khỏi một môi trường hoặc vật liệu. Sự khác biệt chính giữa các loại điện cực khác nhau nằm ở vật liệu cấu tạo và mục đích sử dụng. Ví dụ, điện cực trong pin có thể khác với điện cực sử dụng trong điện phân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
With: Electrode with a certain material. In: Electrode in a solution or device.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Electrode'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is an electrode used in the experiment.
|
Nó là một điện cực được sử dụng trong thí nghiệm. |
| Phủ định |
They are not using that electrode.
|
Họ không sử dụng điện cực đó. |
| Nghi vấn |
Is this electrode the correct type for the device?
|
Điện cực này có phải là loại phù hợp cho thiết bị không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the surgery is complete, the technicians will have carefully positioned the electrode for optimal stimulation.
|
Vào thời điểm ca phẫu thuật hoàn thành, các kỹ thuật viên sẽ đã cẩn thận định vị điện cực để kích thích tối ưu. |
| Phủ định |
By next week, the researchers won't have completed the analysis of the electrode's performance in the new battery.
|
Đến tuần tới, các nhà nghiên cứu sẽ chưa hoàn thành phân tích hiệu suất của điện cực trong pin mới. |
| Nghi vấn |
Will the scientists have calibrated the electrode before they begin the experiment?
|
Liệu các nhà khoa học đã hiệu chỉnh điện cực trước khi họ bắt đầu thí nghiệm? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist is connecting the electrode to the battery.
|
Nhà khoa học đang kết nối điện cực với pin. |
| Phủ định |
The machine is not functioning properly because the electrode isn't making full contact.
|
Máy móc không hoạt động bình thường vì điện cực không tiếp xúc hoàn toàn. |
| Nghi vấn |
Is the engineer adjusting the electrode to improve the signal?
|
Có phải kỹ sư đang điều chỉnh điện cực để cải thiện tín hiệu không? |