electroencephalography
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electroencephalography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đo lường hoạt động điện ở các bộ phận khác nhau của não và ghi lại hoạt động này dưới dạng dấu vết trực quan (trên giấy hoặc trên màn hình máy tính).
Definition (English Meaning)
The measurement of electrical activity in different parts of the brain and the recording of this activity as a visual trace (on paper or on a computer screen).
Ví dụ Thực tế với 'Electroencephalography'
-
"Electroencephalography is often used to diagnose epilepsy."
"Điện não đồ thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh động kinh."
-
"The doctor ordered an electroencephalography to investigate the cause of the patient's seizures."
"Bác sĩ chỉ định đo điện não đồ để điều tra nguyên nhân gây ra các cơn động kinh của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Electroencephalography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: electroencephalography
- Adjective: electroencephalographic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Electroencephalography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Electroencephalography là một kỹ thuật được sử dụng để chẩn đoán các bệnh lý não, chẳng hạn như động kinh, rối loạn giấc ngủ và các vấn đề về não khác. Nó ghi lại hoạt động điện não bộ bằng cách sử dụng các điện cực được đặt trên da đầu. Kết quả được hiển thị dưới dạng biểu đồ, được gọi là điện não đồ (EEG).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: được dùng để chỉ vị trí hoặc phạm vi (e.g., 'electroencephalography in diagnosis'); for: được dùng để chỉ mục đích (e.g., 'electroencephalography for epilepsy')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Electroencephalography'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Electroencephalography can reveal abnormalities in brain activity.
|
Điện não đồ có thể tiết lộ những bất thường trong hoạt động não. |
| Phủ định |
Electroencephalography isn't always necessary for diagnosing headaches.
|
Điện não đồ không phải lúc nào cũng cần thiết để chẩn đoán đau đầu. |
| Nghi vấn |
What does electroencephalography measure?
|
Điện não đồ đo lường cái gì? |