(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electroencephalography
C2

electroencephalography

noun

Nghĩa tiếng Việt

điện não đồ phép đo điện não đồ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electroencephalography'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đo lường hoạt động điện ở các bộ phận khác nhau của não và ghi lại hoạt động này dưới dạng dấu vết trực quan (trên giấy hoặc trên màn hình máy tính).

Definition (English Meaning)

The measurement of electrical activity in different parts of the brain and the recording of this activity as a visual trace (on paper or on a computer screen).

Ví dụ Thực tế với 'Electroencephalography'

  • "Electroencephalography is often used to diagnose epilepsy."

    "Điện não đồ thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh động kinh."

  • "The doctor ordered an electroencephalography to investigate the cause of the patient's seizures."

    "Bác sĩ chỉ định đo điện não đồ để điều tra nguyên nhân gây ra các cơn động kinh của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electroencephalography'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: electroencephalography
  • Adjective: electroencephalographic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

EEG(Điện não đồ (viết tắt))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

neurology(thần kinh học)
brain(não bộ)
electrode(điện cực)
seizure(cơn động kinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Electroencephalography'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Electroencephalography là một kỹ thuật được sử dụng để chẩn đoán các bệnh lý não, chẳng hạn như động kinh, rối loạn giấc ngủ và các vấn đề về não khác. Nó ghi lại hoạt động điện não bộ bằng cách sử dụng các điện cực được đặt trên da đầu. Kết quả được hiển thị dưới dạng biểu đồ, được gọi là điện não đồ (EEG).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in: được dùng để chỉ vị trí hoặc phạm vi (e.g., 'electroencephalography in diagnosis'); for: được dùng để chỉ mục đích (e.g., 'electroencephalography for epilepsy')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electroencephalography'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Electroencephalography can reveal abnormalities in brain activity.
Điện não đồ có thể tiết lộ những bất thường trong hoạt động não.
Phủ định
Electroencephalography isn't always necessary for diagnosing headaches.
Điện não đồ không phải lúc nào cũng cần thiết để chẩn đoán đau đầu.
Nghi vấn
What does electroencephalography measure?
Điện não đồ đo lường cái gì?
(Vị trí vocab_tab4_inline)