hyperkalemia
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyperkalemia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng nồng độ kali trong máu cao hơn mức bình thường.
Definition (English Meaning)
A condition in which there is a higher than normal level of potassium in the blood.
Ví dụ Thực tế với 'Hyperkalemia'
-
"Hyperkalemia can lead to cardiac arrhythmias."
"Tăng kali máu có thể dẫn đến loạn nhịp tim."
-
"The patient was diagnosed with hyperkalemia after blood tests."
"Bệnh nhân được chẩn đoán tăng kali máu sau khi xét nghiệm máu."
-
"Certain medications can increase the risk of hyperkalemia."
"Một số loại thuốc có thể làm tăng nguy cơ tăng kali máu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hyperkalemia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hyperkalemia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hyperkalemia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hyperkalemia là một thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng rối loạn điện giải nghiêm trọng, có thể gây ra các vấn đề về tim mạch, thậm chí tử vong. Cần phân biệt với hypokalemia (nồng độ kali trong máu thấp).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in the blood" được sử dụng để chỉ vị trí kali được đo.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyperkalemia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.