(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electrolyte balance
C1

electrolyte balance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cân bằng điện giải sự cân bằng điện giải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electrolyte balance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái có nồng độ chất điện giải ổn định và thích hợp trong dịch cơ thể.

Definition (English Meaning)

The state of having a stable and appropriate concentration of electrolytes in the body's fluids.

Ví dụ Thực tế với 'Electrolyte balance'

  • "Maintaining electrolyte balance is crucial for overall health."

    "Duy trì cân bằng điện giải là rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể."

  • "Athletes need to pay attention to electrolyte balance, especially during intense exercise."

    "Vận động viên cần chú ý đến cân bằng điện giải, đặc biệt là trong quá trình tập luyện cường độ cao."

  • "Certain medical conditions can disrupt electrolyte balance."

    "Một số tình trạng bệnh lý có thể phá vỡ cân bằng điện giải."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electrolyte balance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: electrolyte balance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

dehydration(mất nước)
electrolyte imbalance(mất cân bằng điện giải)
sodium(natri)
potassium(kali)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Electrolyte balance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chất điện giải bao gồm natri, kali, canxi, magie, clorua, photphat và bicarbonate. Chúng đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm hydrat hóa, chức năng thần kinh, chức năng cơ bắp và cân bằng độ pH. Mất cân bằng điện giải có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường được sử dụng với 'in' để chỉ vị trí của sự cân bằng (ví dụ: maintaining electrolyte balance in the body).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electrolyte balance'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Maintaining electrolyte balance, a crucial aspect of health, requires careful attention to diet and hydration.
Duy trì sự cân bằng điện giải, một khía cạnh quan trọng của sức khỏe, đòi hỏi sự chú ý cẩn thận đến chế độ ăn uống và hydrat hóa.
Phủ định
Without adequate fluid intake, rigorous exercise, and proper nutrition, electrolyte balance, an important measure of body function, cannot be maintained effectively.
Nếu không có đủ lượng chất lỏng, tập thể dục cường độ cao và dinh dưỡng phù hợp, sự cân bằng điện giải, một thước đo quan trọng của chức năng cơ thể, không thể được duy trì hiệu quả.
Nghi vấn
Given the importance of proper hydration, diet, and exercise, is electrolyte balance, a key factor in athletic performance, consistently monitored?
Với tầm quan trọng của việc hydrat hóa, chế độ ăn uống và tập thể dục phù hợp, liệu sự cân bằng điện giải, một yếu tố quan trọng trong hiệu suất thể thao, có được theo dõi một cách nhất quán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)