electrolyte disturbance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electrolyte disturbance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mất cân bằng nồng độ các chất điện giải trong cơ thể.
Definition (English Meaning)
An imbalance in the concentration of electrolytes in the body.
Ví dụ Thực tế với 'Electrolyte disturbance'
-
"Electrolyte disturbance can cause serious health problems."
"Rối loạn điện giải có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."
-
"The patient was admitted with electrolyte disturbance due to severe vomiting."
"Bệnh nhân nhập viện do rối loạn điện giải do nôn mửa nghiêm trọng."
-
"Certain medications can cause electrolyte disturbances."
"Một số loại thuốc có thể gây ra rối loạn điện giải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Electrolyte disturbance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: electrolyte disturbance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Electrolyte disturbance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chất điện giải là các khoáng chất mang điện tích khi hòa tan trong chất lỏng cơ thể như máu. Các chất điện giải chính bao gồm natri, kali, canxi, magiê, clorua và bicarbonate. Sự xáo trộn có thể liên quan đến nồng độ quá cao (hyper-) hoặc quá thấp (hypo-) của một chất điện giải cụ thể. 'Electrolyte imbalance' thường được dùng thay thế cho 'electrolyte disturbance'. Tuy nhiên, 'disturbance' ngụ ý một sự xáo trộn rộng hơn, có thể bao gồm các vấn đề về chức năng và điều hòa chất điện giải, chứ không chỉ nồng độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'electrolyte disturbance in [body fluid/organ]' để chỉ vị trí xảy ra rối loạn. Ví dụ: 'electrolyte disturbance in the blood'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Electrolyte disturbance'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the patient developed an electrolyte disturbance worried the doctors.
|
Việc bệnh nhân bị rối loạn điện giải đã khiến các bác sĩ lo lắng. |
| Phủ định |
Whether the patient experienced an electrolyte disturbance was not immediately clear.
|
Việc bệnh nhân có bị rối loạn điện giải hay không vẫn chưa rõ ràng ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Why the electrolyte disturbance occurred remains a mystery.
|
Tại sao rối loạn điện giải xảy ra vẫn còn là một bí ẩn. |