gravity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gravity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
lực hấp dẫn, trọng lực; sự nghiêm trọng, tầm quan trọng
Definition (English Meaning)
the force that attracts objects towards one another, especially the force that makes things fall to the ground
Ví dụ Thực tế với 'Gravity'
-
"The earth's gravity keeps the moon in orbit."
"Lực hấp dẫn của trái đất giữ cho mặt trăng ở trên quỹ đạo."
-
"The force of gravity pulls everything towards the Earth."
"Lực hấp dẫn kéo mọi thứ về phía Trái Đất."
-
"The doctor spoke with great gravity about the patient's condition."
"Bác sĩ nói với vẻ rất nghiêm trọng về tình trạng của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gravity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gravity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong vật lý, 'gravity' chỉ lực hút giữa các vật thể có khối lượng. Trong ngữ cảnh khác, nó có thể ám chỉ sự nghiêm trọng của một tình huống hoặc vấn đề. Phân biệt với 'gravitation', một thuật ngữ khoa học hơn thường dùng để mô tả lực hấp dẫn nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'gravity of' thường được dùng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của điều gì đó (e.g., 'the gravity of the situation'). 'Under gravity' được dùng để mô tả hành động chịu tác động của trọng lực (e.g., 'the object falls under gravity').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gravity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.