(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gravity
B2

gravity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trọng lực lực hấp dẫn tính nghiêm trọng tầm quan trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gravity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

lực hấp dẫn, trọng lực; sự nghiêm trọng, tầm quan trọng

Definition (English Meaning)

the force that attracts objects towards one another, especially the force that makes things fall to the ground

Ví dụ Thực tế với 'Gravity'

  • "The earth's gravity keeps the moon in orbit."

    "Lực hấp dẫn của trái đất giữ cho mặt trăng ở trên quỹ đạo."

  • "The force of gravity pulls everything towards the Earth."

    "Lực hấp dẫn kéo mọi thứ về phía Trái Đất."

  • "The doctor spoke with great gravity about the patient's condition."

    "Bác sĩ nói với vẻ rất nghiêm trọng về tình trạng của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gravity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

weight(trọng lượng)
mass(khối lượng)
gravitation(sự hấp dẫn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Gravity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong vật lý, 'gravity' chỉ lực hút giữa các vật thể có khối lượng. Trong ngữ cảnh khác, nó có thể ám chỉ sự nghiêm trọng của một tình huống hoặc vấn đề. Phân biệt với 'gravitation', một thuật ngữ khoa học hơn thường dùng để mô tả lực hấp dẫn nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of under

'gravity of' thường được dùng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của điều gì đó (e.g., 'the gravity of the situation'). 'Under gravity' được dùng để mô tả hành động chịu tác động của trọng lực (e.g., 'the object falls under gravity').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gravity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)