bioavailability
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bioavailability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả dụng sinh học là tỷ lệ của một loại thuốc hoặc chất khác đi vào vòng tuần hoàn khi được đưa vào cơ thể và do đó có thể có tác dụng tích cực.
Definition (English Meaning)
The proportion of a drug or other substance which enters the circulation when introduced into the body and so is able to have an active effect.
Ví dụ Thực tế với 'Bioavailability'
-
"The bioavailability of the new drug was significantly higher than the older version."
"Khả dụng sinh học của loại thuốc mới cao hơn đáng kể so với phiên bản cũ."
-
"Factors such as age and liver function can affect the bioavailability of certain medications."
"Các yếu tố như tuổi tác và chức năng gan có thể ảnh hưởng đến khả dụng sinh học của một số loại thuốc."
-
"Researchers are working to improve the bioavailability of oral medications."
"Các nhà nghiên cứu đang nỗ lực cải thiện khả dụng sinh học của thuốc uống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bioavailability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bioavailability
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bioavailability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bioavailability đề cập đến mức độ và tốc độ một hoạt chất được hấp thụ từ một sản phẩm dược phẩm và có sẵn tại vị trí tác dụng của nó trong cơ thể. Nó không chỉ đơn thuần là lượng thuốc được hấp thụ, mà còn là tốc độ hấp thụ. Ví dụ, hai loại thuốc có thể có cùng lượng hoạt chất, nhưng một loại có thể được hấp thụ nhanh hơn loại kia, dẫn đến sự khác biệt về khả dụng sinh học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'bioavailability of' để chỉ khả dụng sinh học của một chất cụ thể. Ví dụ: 'The bioavailability of vitamin D is affected by fat intake.' Sử dụng 'bioavailability in' để chỉ khả dụng sinh học trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'The bioavailability in the brain is crucial for antidepressant medications.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bioavailability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.