drug clearance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drug clearance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tốc độ một loại thuốc được loại bỏ khỏi cơ thể, thường được đo bằng thể tích trên một đơn vị thời gian (ví dụ: mL/phút). Nó thể hiện hiệu quả khả năng của cơ thể trong việc loại bỏ thuốc khỏi máu.
Definition (English Meaning)
The rate at which a drug is removed from the body, usually measured in volume per unit time (e.g., mL/min). It represents the efficiency of the body's ability to eliminate the drug from the bloodstream.
Ví dụ Thực tế với 'Drug clearance'
-
"The drug's clearance is significantly reduced in patients with renal impairment."
"Độ thanh thải của thuốc giảm đáng kể ở bệnh nhân suy thận."
-
"Monitoring drug clearance is essential for optimizing drug therapy."
"Theo dõi độ thanh thải thuốc là điều cần thiết để tối ưu hóa liệu pháp điều trị bằng thuốc."
-
"Drug clearance can be affected by age, weight, and other medications."
"Độ thanh thải thuốc có thể bị ảnh hưởng bởi tuổi tác, cân nặng và các loại thuốc khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drug clearance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drug clearance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drug clearance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Drug clearance là một thông số dược động học quan trọng để xác định liều lượng và tần suất dùng thuốc phù hợp. Nó bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như chức năng thận và gan, lưu lượng máu và khả năng liên kết protein của thuốc. Clearance cao có nghĩa là thuốc được loại bỏ nhanh chóng, trong khi clearance thấp có nghĩa là thuốc được loại bỏ chậm hơn và có thể tích tụ trong cơ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Clearance of a drug" đề cập đến quá trình loại bỏ một loại thuốc cụ thể. "Clearance from the body" đề cập đến việc loại bỏ thuốc khỏi toàn bộ cơ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drug clearance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.