(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ volume of distribution
C1

volume of distribution

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thể tích phân bố Vd
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Volume of distribution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong dược học, thể tích phân bố (Vd) là một thông số dược động học biểu thị thể tích biểu kiến mà một loại thuốc được phân bố trong cơ thể ở trạng thái cân bằng. Nó liên hệ lượng thuốc trong cơ thể với nồng độ thuốc trong huyết tương.

Definition (English Meaning)

In pharmacology, the volume of distribution (Vd) is a pharmacokinetic parameter representing the apparent volume in which a drug is distributed in the body at equilibrium. It relates the amount of drug in the body to the concentration of drug in the plasma.

Ví dụ Thực tế với 'Volume of distribution'

  • "The volume of distribution can be used to estimate the extent to which a drug distributes into tissues."

    "Thể tích phân bố có thể được sử dụng để ước tính mức độ mà một loại thuốc phân bố vào các mô."

  • "A drug with a large volume of distribution will have a lower plasma concentration."

    "Một loại thuốc có thể tích phân bố lớn sẽ có nồng độ trong huyết tương thấp hơn."

  • "The volume of distribution is an important factor in determining the appropriate dosage regimen."

    "Thể tích phân bố là một yếu tố quan trọng trong việc xác định chế độ liều lượng thích hợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Volume of distribution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: volume of distribution
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dược học

Ghi chú Cách dùng 'Volume of distribution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thể tích phân bố (Vd) là một giá trị lý thuyết, không nhất thiết tương ứng với thể tích sinh lý thực tế của cơ thể. Vd cao cho thấy thuốc có xu hướng phân bố rộng rãi vào các mô ngoài huyết tương, trong khi Vd thấp cho thấy thuốc có xu hướng ở lại trong huyết tương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of at

‘In’ được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc môi trường mà Vd được xem xét (ví dụ: in pharmacology). ‘Of’ được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần (ví dụ: volume of distribution). ‘At’ được sử dụng để chỉ thời điểm hoặc điều kiện (ví dụ: at equilibrium).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Volume of distribution'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)