(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pharmacokinetics
C1

pharmacokinetics

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dược động học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pharmacokinetics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành dược lý học nghiên cứu sự vận chuyển của thuốc trong cơ thể.

Definition (English Meaning)

The branch of pharmacology concerned with the movement of drugs within the body.

Ví dụ Thực tế với 'Pharmacokinetics'

  • "Understanding the pharmacokinetics of a drug is crucial for determining the appropriate dosage."

    "Hiểu rõ dược động học của một loại thuốc là rất quan trọng để xác định liều lượng thích hợp."

  • "The pharmacokinetics of the new antibiotic are being studied to optimize its effectiveness."

    "Dược động học của thuốc kháng sinh mới đang được nghiên cứu để tối ưu hóa hiệu quả của nó."

  • "Age and liver function can significantly affect the pharmacokinetics of many drugs."

    "Tuổi tác và chức năng gan có thể ảnh hưởng đáng kể đến dược động học của nhiều loại thuốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pharmacokinetics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pharmacokinetics
  • Adjective: pharmacokinetic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pharmacodynamics(dược lực học)
absorption(sự hấp thụ)
distribution(sự phân bố)
metabolism(sự chuyển hóa) excretion(sự bài tiết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dược học

Ghi chú Cách dùng 'Pharmacokinetics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pharmacokinetics mô tả quá trình thuốc được hấp thụ (absorption), phân bố (distribution), chuyển hóa (metabolism), và thải trừ (excretion) trong cơ thể. Nó tập trung vào những gì cơ thể làm với thuốc, trái ngược với pharmacodynamics (những gì thuốc làm với cơ thể). Pharmacokinetics giúp xác định liều lượng và tần suất dùng thuốc tối ưu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"Pharmacokinetics of a drug" ám chỉ nghiên cứu về sự vận chuyển của một loại thuốc cụ thể. "Pharmacokinetics in the body" ám chỉ sự vận chuyển của thuốc nói chung trong cơ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pharmacokinetics'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor said that pharmacokinetics was a crucial aspect of drug development.
Giáo sư nói rằng dược động học là một khía cạnh quan trọng của quá trình phát triển thuốc.
Phủ định
The researcher said that the study did not focus on the pharmacokinetic properties of the drug.
Nhà nghiên cứu nói rằng nghiên cứu đó không tập trung vào các đặc tính dược động học của thuốc.
Nghi vấn
The doctor asked if the patient's renal function affected the pharmacokinetics of the medication.
Bác sĩ hỏi liệu chức năng thận của bệnh nhân có ảnh hưởng đến dược động học của thuốc hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)