elitist
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elitist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc ủng hộ chủ nghĩa tinh hoa; tin rằng một xã hội hoặc hệ thống nên được lãnh đạo bởi một tầng lớp tinh hoa.
Definition (English Meaning)
Relating to or supporting elitism; believing that a society or system should be led by an elite.
Ví dụ Thực tế với 'Elitist'
-
"The university has been accused of being elitist."
"Trường đại học đã bị cáo buộc là theo chủ nghĩa tinh hoa."
-
"Some argue that private schools are inherently elitist."
"Một số người cho rằng các trường tư thục vốn dĩ mang tính chất tinh hoa."
-
"The party's policies were criticized as being elitist and out of touch with ordinary people."
"Các chính sách của đảng đã bị chỉ trích là theo chủ nghĩa tinh hoa và không liên quan đến những người bình thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elitist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: elitist
- Adjective: elitist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elitist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'elitist' thường được sử dụng để mô tả những người, nhóm hoặc tổ chức có xu hướng tin rằng họ vượt trội hơn những người khác và do đó xứng đáng có những đặc quyền hoặc ảnh hưởng lớn hơn. Nó mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý sự độc quyền, phân biệt đối xử và coi thường những người không thuộc tầng lớp 'tinh hoa'. So với 'exclusive', 'elitist' mang ý nghĩa phê phán mạnh mẽ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng để chỉ một khía cạnh nào đó bị ảnh hưởng bởi chủ nghĩa tinh hoa (ví dụ: elitist in their views). 'towards' được dùng để chỉ thái độ hoặc hành vi hướng tới một đối tượng nào đó (ví dụ: elitist towards the working class).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elitist'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should avoid adopting such an elitist attitude.
|
Anh ấy nên tránh có một thái độ quá thượng lưu như vậy. |
| Phủ định |
They must not consider themselves elitist simply because they are wealthy.
|
Họ không được tự cho mình là thượng lưu chỉ vì họ giàu có. |
| Nghi vấn |
Could she be seen as elitist if she only associates with people from privileged backgrounds?
|
Liệu cô ấy có bị coi là thượng lưu nếu cô ấy chỉ giao du với những người từ những gia đình có đặc quyền không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was an elitist in her youth, always judging others.
|
Cô ấy từng là một người theo chủ nghĩa tinh hoa khi còn trẻ, luôn phán xét người khác. |
| Phủ định |
They didn't act elitist when they were promoted; they treated everyone with respect.
|
Họ đã không hành xử theo kiểu tinh hoa khi họ được thăng chức; họ đối xử với mọi người một cách tôn trọng. |
| Nghi vấn |
Was he an elitist when he attended that exclusive school?
|
Có phải anh ấy là một người theo chủ nghĩa tinh hoa khi anh ấy học ở trường độc quyền đó không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor has been acting elitist since he received his prestigious award.
|
Vị giáo sư đã và đang cư xử theo kiểu thượng lưu kể từ khi ông nhận được giải thưởng danh giá của mình. |
| Phủ định |
They haven't been being elitist; they've just been misunderstood.
|
Họ đã không hề tỏ ra thượng lưu; họ chỉ bị hiểu lầm. |
| Nghi vấn |
Has she been attending elitist gatherings to network for her career?
|
Cô ấy có đang tham dự những buổi tụ tập của giới thượng lưu để kết nối cho sự nghiệp của mình không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His behavior is more elitist than his father's.
|
Hành vi của anh ta có tính chất thượng đẳng hơn so với cha anh ta. |
| Phủ định |
She is not as elitist as she seems.
|
Cô ấy không thượng đẳng như cô ấy tỏ ra. |
| Nghi vấn |
Is he the most elitist member of the club?
|
Anh ta có phải là thành viên thượng đẳng nhất của câu lạc bộ không? |