(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abbreviated
B2

abbreviated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

rút gọn viết tắt tóm tắt ngắn gọn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abbreviated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được rút gọn; làm cho ngắn gọn hơn.

Definition (English Meaning)

Shortened; made briefer.

Ví dụ Thực tế với 'Abbreviated'

  • "The abbreviated version of the title was used in the newspaper."

    "Phiên bản rút gọn của tiêu đề đã được sử dụng trên báo."

  • "The instructions were abbreviated for quick reference."

    "Các hướng dẫn đã được rút gọn để tham khảo nhanh."

  • "An abbreviated account of the meeting was published."

    "Một bản tóm tắt ngắn gọn của cuộc họp đã được công bố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abbreviated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: abbreviate
  • Adjective: abbreviated
  • Adverb: abbreviatedly (hiếm gặp)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Abbreviated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'abbreviated' thường dùng để mô tả một phiên bản ngắn gọn của một từ, cụm từ, văn bản hoặc thủ tục. Nó nhấn mạnh việc lược bỏ các chi tiết không cần thiết để tiết kiệm thời gian hoặc không gian. So với 'shortened', 'abbreviated' mang ý nghĩa chính thức hơn và thường được dùng trong văn viết hơn là văn nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abbreviated'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I enjoy abbreviating long words because it saves time.
Tôi thích viết tắt những từ dài vì nó tiết kiệm thời gian.
Phủ định
She dislikes abbreviating official titles in formal documents.
Cô ấy không thích viết tắt các chức danh chính thức trong các tài liệu trang trọng.
Nghi vấn
Do you mind abbreviating 'United Nations' as 'UN'?
Bạn có phiền viết tắt 'United Nations' thành 'UN' không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The title was abbreviated to fit the limited space.
Tiêu đề đã được rút gọn để phù hợp với không gian hạn chế.
Phủ định
Not only was the document abbreviated, but it also contained several errors.
Không những tài liệu bị rút gọn, mà nó còn chứa nhiều lỗi.
Nghi vấn
Should the contract be abbreviated further, some details might be lost.
Nếu hợp đồng được rút gọn thêm, một số chi tiết có thể bị mất.
(Vị trí vocab_tab4_inline)