abbreviated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abbreviated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được rút gọn; làm cho ngắn gọn hơn.
Definition (English Meaning)
Shortened; made briefer.
Ví dụ Thực tế với 'Abbreviated'
-
"The abbreviated version of the title was used in the newspaper."
"Phiên bản rút gọn của tiêu đề đã được sử dụng trên báo."
-
"The instructions were abbreviated for quick reference."
"Các hướng dẫn đã được rút gọn để tham khảo nhanh."
-
"An abbreviated account of the meeting was published."
"Một bản tóm tắt ngắn gọn của cuộc họp đã được công bố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abbreviated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: abbreviate
- Adjective: abbreviated
- Adverb: abbreviatedly (hiếm gặp)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abbreviated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'abbreviated' thường dùng để mô tả một phiên bản ngắn gọn của một từ, cụm từ, văn bản hoặc thủ tục. Nó nhấn mạnh việc lược bỏ các chi tiết không cần thiết để tiết kiệm thời gian hoặc không gian. So với 'shortened', 'abbreviated' mang ý nghĩa chính thức hơn và thường được dùng trong văn viết hơn là văn nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abbreviated'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I enjoy abbreviating long words because it saves time.
|
Tôi thích viết tắt những từ dài vì nó tiết kiệm thời gian. |
| Phủ định |
She dislikes abbreviating official titles in formal documents.
|
Cô ấy không thích viết tắt các chức danh chính thức trong các tài liệu trang trọng. |
| Nghi vấn |
Do you mind abbreviating 'United Nations' as 'UN'?
|
Bạn có phiền viết tắt 'United Nations' thành 'UN' không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The title was abbreviated to fit the limited space.
|
Tiêu đề đã được rút gọn để phù hợp với không gian hạn chế. |
| Phủ định |
Not only was the document abbreviated, but it also contained several errors.
|
Không những tài liệu bị rút gọn, mà nó còn chứa nhiều lỗi. |
| Nghi vấn |
Should the contract be abbreviated further, some details might be lost.
|
Nếu hợp đồng được rút gọn thêm, một số chi tiết có thể bị mất. |