else
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Else'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngoài ra; khác; nếu không thì; bằng cách khác.
Ví dụ Thực tế với 'Else'
-
"What else do you need?"
"Bạn cần gì nữa không?"
-
"If you don't hurry, else you will be late."
"Nếu bạn không nhanh lên, nếu không thì bạn sẽ bị muộn."
-
"Where else have you been?"
"Bạn đã đi đâu khác nữa chưa?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Else'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Else'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'else' thường được sử dụng sau các từ nghi vấn như 'who', 'what', 'where', 'when', 'how', 'why', và sau các đại từ bất định như 'someone', 'something', 'anyone', 'anything', 'everyone', 'everything', 'no one', 'nothing'. Nó biểu thị một khả năng khác hoặc một lựa chọn khác với những gì đã được đề cập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Else'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.