(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ else
A2

else

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

nữa khác nếu không thì ngoài ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Else'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngoài ra; khác; nếu không thì; bằng cách khác.

Definition (English Meaning)

In addition; besides; other; otherwise.

Ví dụ Thực tế với 'Else'

  • "What else do you need?"

    "Bạn cần gì nữa không?"

  • "If you don't hurry, else you will be late."

    "Nếu bạn không nhanh lên, nếu không thì bạn sẽ bị muộn."

  • "Where else have you been?"

    "Bạn đã đi đâu khác nữa chưa?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Else'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Else'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'else' thường được sử dụng sau các từ nghi vấn như 'who', 'what', 'where', 'when', 'how', 'why', và sau các đại từ bất định như 'someone', 'something', 'anyone', 'anything', 'everyone', 'everything', 'no one', 'nothing'. Nó biểu thị một khả năng khác hoặc một lựa chọn khác với những gì đã được đề cập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Else'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)