(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ besides
B1

besides

Giới từ

Nghĩa tiếng Việt

ngoài ra bên cạnh đó hơn nữa ngoại trừ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Besides'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngoài ra, bên cạnh, ngoại trừ.

Definition (English Meaning)

In addition to; apart from.

Ví dụ Thực tế với 'Besides'

  • "Besides English, she speaks French and Spanish."

    "Ngoài tiếng Anh, cô ấy còn nói được tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha."

  • "What other hobbies do you have besides reading?"

    "Bạn có sở thích nào khác ngoài đọc sách không?"

  • "Besides being expensive, it's also impractical."

    "Ngoài việc đắt đỏ, nó còn không thực tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Besides'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: besides
  • Preposition: besides
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Besides'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'besides' được dùng như một giới từ, nó thường mang ý nghĩa thêm vào một điều gì đó đã được đề cập trước đó, hoặc ngoại trừ một điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Besides'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Besides, the weather is lovely today.
Ngoài ra, thời tiết hôm nay rất đẹp.
Phủ định
Besides, I don't think that's a good idea.
Ngoài ra, tôi không nghĩ đó là một ý kiến hay.
Nghi vấn
Besides, what else could we do?
Ngoài ra, chúng ta còn có thể làm gì khác?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you add sugar to coffee, besides tasting sweet, it provides a quick energy boost.
Nếu bạn thêm đường vào cà phê, bên cạnh vị ngọt, nó còn cung cấp năng lượng nhanh chóng.
Phủ định
When you only water the leaves of a plant, besides not reaching the roots, the leaves don't absorb enough moisture if it's too hot.
Khi bạn chỉ tưới nước lên lá cây, bên cạnh việc không đến được rễ, lá cây cũng không hấp thụ đủ độ ẩm nếu trời quá nóng.
Nghi vấn
If you exercise regularly, besides improving your physical health, does it also enhance your mood?
Nếu bạn tập thể dục thường xuyên, bên cạnh việc cải thiện sức khỏe thể chất, nó còn cải thiện tâm trạng của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)