(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ other
A2

other

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khác người khác vật khác cái khác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Other'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khác với cái đã được đề cập hoặc biết đến.

Definition (English Meaning)

Different from the one or ones already mentioned or known about.

Ví dụ Thực tế với 'Other'

  • "I have no other option."

    "Tôi không có lựa chọn nào khác."

  • "Do you have any other questions?"

    "Bạn có câu hỏi nào khác không?"

  • "He is unlike any other person I know."

    "Anh ấy không giống bất kỳ người nào khác mà tôi biết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Other'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: other
  • Adjective: other
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

same(giống)
identical(y hệt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Other'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Often used to indicate something or someone distinct or additional. It implies a comparison or contrast with something already known or present. Compared to 'another,' 'other' is generally used for plural nouns or uncountable nouns, while 'another' is used for singular countable nouns.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

than

'Other than' introduces an exception or alternative. Example: Other than that, the movie was great.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Other'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That other students are also struggling is something the teacher noticed.
Việc những học sinh khác cũng đang gặp khó khăn là điều mà giáo viên đã nhận thấy.
Phủ định
Whether he chooses the other option isn't clear.
Việc anh ấy chọn phương án khác có rõ ràng hay không thì không rõ.
Nghi vấn
Whether other people agree is the question.
Liệu những người khác có đồng ý hay không là câu hỏi.

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The other book, which I found yesterday, is very interesting.
Cuốn sách khác, cái mà tôi tìm thấy hôm qua, rất thú vị.
Phủ định
The other candidate, whom the committee interviewed, was not selected.
Ứng cử viên còn lại, người mà ủy ban phỏng vấn, đã không được chọn.
Nghi vấn
Is there any other reason why the project, which we initiated last year, is failing?
Có lý do nào khác khiến dự án, cái mà chúng ta bắt đầu năm ngoái, thất bại không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He chooses other books at the library.
Anh ấy chọn những cuốn sách khác ở thư viện.
Phủ định
She does not have other options.
Cô ấy không có những lựa chọn khác.
Nghi vấn
Do you see other people in the park?
Bạn có thấy những người khác trong công viên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)