elucidated
Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elucidated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình thái quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ 'elucidate': làm sáng tỏ, giải thích rõ ràng (điều gì đó khó hiểu) hoặc làm cho dễ hiểu.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'elucidate': to make (something that is difficult to understand) clear or easy to understand.
Ví dụ Thực tế với 'Elucidated'
-
"The professor elucidated the complex theory with a series of examples."
"Giáo sư đã làm sáng tỏ lý thuyết phức tạp bằng một loạt các ví dụ."
-
"The speaker elucidated the government's new policy."
"Diễn giả đã làm sáng tỏ chính sách mới của chính phủ."
-
"Her explanation elucidated many aspects of the problem."
"Lời giải thích của cô ấy đã làm sáng tỏ nhiều khía cạnh của vấn đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elucidated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: elucidate
- Adjective: elucidative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elucidated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'elucidate' thường được sử dụng khi muốn diễn tả việc làm rõ một vấn đề phức tạp bằng cách đưa ra thông tin chi tiết và giải thích một cách có hệ thống. Nó nhấn mạnh vào việc loại bỏ sự mơ hồ và làm cho vấn đề trở nên minh bạch. So với các từ đồng nghĩa như 'explain' (giải thích) hay 'clarify' (làm rõ), 'elucidate' mang tính trang trọng và chuyên sâu hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'on' hoặc 'upon', nó thường được sử dụng để chỉ ra chủ đề hoặc khía cạnh cụ thể mà người nói/viết đang làm sáng tỏ. Ví dụ: 'He elucidated on the complex economic theory' (Ông ấy đã làm sáng tỏ lý thuyết kinh tế phức tạp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elucidated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.