(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elucidated
C1

elucidated

Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

làm sáng tỏ giải thích rõ ràng làm cho dễ hiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elucidated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình thái quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ 'elucidate': làm sáng tỏ, giải thích rõ ràng (điều gì đó khó hiểu) hoặc làm cho dễ hiểu.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'elucidate': to make (something that is difficult to understand) clear or easy to understand.

Ví dụ Thực tế với 'Elucidated'

  • "The professor elucidated the complex theory with a series of examples."

    "Giáo sư đã làm sáng tỏ lý thuyết phức tạp bằng một loạt các ví dụ."

  • "The speaker elucidated the government's new policy."

    "Diễn giả đã làm sáng tỏ chính sách mới của chính phủ."

  • "Her explanation elucidated many aspects of the problem."

    "Lời giải thích của cô ấy đã làm sáng tỏ nhiều khía cạnh của vấn đề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elucidated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clarify(làm rõ)
explain(giải thích)
illuminate(làm sáng tỏ, soi sáng)
explicate(giải thích chi tiết)

Trái nghĩa (Antonyms)

obscure(làm tối nghĩa, che khuất)
confuse(làm rối trí, gây nhầm lẫn)
muddle(làm lộn xộn)

Từ liên quan (Related Words)

interpret(diễn giải, giải thích)
expound(trình bày chi tiết, giải thích cặn kẽ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Elucidated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'elucidate' thường được sử dụng khi muốn diễn tả việc làm rõ một vấn đề phức tạp bằng cách đưa ra thông tin chi tiết và giải thích một cách có hệ thống. Nó nhấn mạnh vào việc loại bỏ sự mơ hồ và làm cho vấn đề trở nên minh bạch. So với các từ đồng nghĩa như 'explain' (giải thích) hay 'clarify' (làm rõ), 'elucidate' mang tính trang trọng và chuyên sâu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

Khi đi với 'on' hoặc 'upon', nó thường được sử dụng để chỉ ra chủ đề hoặc khía cạnh cụ thể mà người nói/viết đang làm sáng tỏ. Ví dụ: 'He elucidated on the complex economic theory' (Ông ấy đã làm sáng tỏ lý thuyết kinh tế phức tạp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elucidated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)