(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ embellishingly
C1

embellishingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tô điểm một cách hoa mỹ một cách thêm thắt một cách trang trí cầu kỳ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embellishingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thêm các chi tiết hoặc đặc điểm trang trí để làm cho một thứ gì đó hấp dẫn hơn.

Definition (English Meaning)

In a way that adds decorative details or features to make something more attractive.

Ví dụ Thực tế với 'Embellishingly'

  • "He told the story embellishingly, adding details to make it more exciting."

    "Anh ấy kể câu chuyện một cách tô điểm, thêm các chi tiết để làm cho nó thú vị hơn."

  • "The author describes the scene embellishingly, creating a vivid picture in the reader's mind."

    "Tác giả mô tả khung cảnh một cách tô điểm, tạo ra một bức tranh sống động trong tâm trí người đọc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Embellishingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: embellishingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

plainly(một cách giản dị)
simply(một cách đơn giản)
understatedly(một cách kín đáo, không phô trương)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghệ thuật Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Embellishingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để miêu tả hành động thêm thắt, tô điểm, hoặc làm đẹp một cách hoa mỹ, đôi khi có thể mang ý nghĩa phóng đại hoặc làm sai lệch sự thật một chút để tăng tính hấp dẫn hoặc kịch tính. Khác với 'decoratively' (mang tính trang trí đơn thuần), 'embellishingly' nhấn mạnh vào việc làm đẹp hơn mức cần thiết, có thể liên quan đến cả việc sử dụng ngôn ngữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Embellishingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)