discovery
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discovery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình tìm ra hoặc học hỏi về điều gì đó chưa từng được biết đến trước đây.
Definition (English Meaning)
The act or process of finding something or learning about something that was not known before.
Ví dụ Thực tế với 'Discovery'
-
"The discovery of penicillin revolutionized medicine."
"Việc phát hiện ra penicillin đã cách mạng hóa ngành y học."
-
"The discovery of the new planet was a major scientific achievement."
"Việc phát hiện ra hành tinh mới là một thành tựu khoa học lớn."
-
"She made an important discovery about the origins of the universe."
"Cô ấy đã có một khám phá quan trọng về nguồn gốc của vũ trụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discovery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: discovery
- Verb: discover
- Adjective: discoverable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discovery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'discovery' nhấn mạnh việc khám phá ra một điều gì đó mới mẻ, chưa từng được biết đến hoặc nhận ra trước đây. Nó khác với 'invention' (phát minh), vốn chỉ việc tạo ra một thứ gì đó mới. 'Exploration' (thăm dò) liên quan đến việc đi đến những nơi xa lạ hoặc ít được biết đến để tìm hiểu về chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Discovery of' thường đi kèm với đối tượng được khám phá. Ví dụ: 'the discovery of penicillin'. 'Discovery about' thường đi kèm với thông tin hoặc kiến thức mới thu được. Ví dụ: 'discovery about the universe'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discovery'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The discovery of penicillin revolutionized medicine.
|
Việc phát hiện ra penicillin đã cách mạng hóa y học. |
| Phủ định |
There was no discovery of gold during that expedition.
|
Không có sự khám phá vàng nào trong cuộc thám hiểm đó. |
| Nghi vấn |
Was the discovery made by a team of scientists?
|
Việc phát hiện được thực hiện bởi một nhóm các nhà khoa học phải không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If scientists discover a new species, they publish their findings.
|
Nếu các nhà khoa học khám phá ra một loài mới, họ công bố các phát hiện của họ. |
| Phủ định |
If you don't look for a discovery, you don't find anything new.
|
Nếu bạn không tìm kiếm một khám phá, bạn sẽ không tìm thấy bất cứ điều gì mới. |
| Nghi vấn |
If the team works hard, do they often make a new discovery?
|
Nếu nhóm làm việc chăm chỉ, họ có thường tạo ra một khám phá mới không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had made a significant discovery in her research.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã có một khám phá quan trọng trong nghiên cứu của mình. |
| Phủ định |
He told me that he didn't discover the answer until the last minute.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không khám phá ra câu trả lời cho đến phút cuối cùng. |
| Nghi vấn |
She asked if they had discovered any new planets recently.
|
Cô ấy hỏi liệu họ có khám phá ra hành tinh mới nào gần đây không. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists are going to discover a new planet soon.
|
Các nhà khoa học sẽ sớm khám phá ra một hành tinh mới. |
| Phủ định |
They are not going to make that discovery public yet.
|
Họ sẽ không công khai khám phá đó vội. |
| Nghi vấn |
Are you going to discover the truth about the rumor?
|
Bạn có định khám phá sự thật về tin đồn không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have been discovering new species in the Amazon rainforest.
|
Các nhà khoa học đã và đang khám phá ra những loài mới trong rừng mưa Amazon. |
| Phủ định |
They haven't been discovering any major breakthroughs recently.
|
Gần đây họ đã không khám phá ra bất kỳ đột phá lớn nào. |
| Nghi vấn |
Have they been discovering the truth about the ancient civilization?
|
Họ đã và đang khám phá ra sự thật về nền văn minh cổ đại phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had made that discovery myself.
|
Tôi ước gì tôi đã tự mình thực hiện khám phá đó. |
| Phủ định |
If only the scientists hadn't made that terrible discovery; the world would be a better place.
|
Giá như các nhà khoa học đã không thực hiện khám phá khủng khiếp đó; thế giới sẽ là một nơi tốt đẹp hơn. |
| Nghi vấn |
Do you wish the discovery of penicillin hadn't happened?
|
Bạn có ước gì việc phát hiện ra penicillin đã không xảy ra không? |