(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emergency procedures
B2

emergency procedures

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

quy trình ứng phó khẩn cấp biện pháp xử lý tình huống khẩn cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emergency procedures'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hành động hoặc bước được thực hiện để đối phó với một tình huống bất ngờ và nguy hiểm.

Definition (English Meaning)

Actions or steps taken in response to an unexpected and dangerous situation.

Ví dụ Thực tế với 'Emergency procedures'

  • "All staff members should be familiar with the emergency procedures."

    "Tất cả nhân viên nên làm quen với các quy trình khẩn cấp."

  • "The hospital has strict emergency procedures in place."

    "Bệnh viện có các quy trình khẩn cấp nghiêm ngặt tại chỗ."

  • "During the training, employees practiced the emergency procedures."

    "Trong quá trình đào tạo, nhân viên đã thực hành các quy trình khẩn cấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emergency procedures'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

evacuation plan(kế hoạch sơ tán)
first aid(sơ cứu)

Lĩnh vực (Subject Area)

An toàn và Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Emergency procedures'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như nơi làm việc, bệnh viện, hoặc các tòa nhà công cộng để mô tả các quy trình cụ thể cần tuân theo khi có sự cố khẩn cấp xảy ra. Nó nhấn mạnh tính chuẩn bị và phản ứng có tổ chức để giảm thiểu thiệt hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in case of for

‘in case of’ được sử dụng để chỉ ra tình huống mà quy trình sẽ được kích hoạt. Ví dụ: 'Emergency procedures in case of fire'. 'for' được sử dụng để chỉ mục đích của quy trình. Ví dụ: 'Emergency procedures for evacuating the building'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emergency procedures'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The staff had been practicing the emergency procedures all week before the actual drill.
Các nhân viên đã thực hành các quy trình khẩn cấp cả tuần trước cuộc diễn tập thực tế.
Phủ định
The company hadn't been updating the emergency procedures, so they were outdated.
Công ty đã không cập nhật các quy trình khẩn cấp, vì vậy chúng đã lỗi thời.
Nghi vấn
Had the firefighters been following the emergency procedures when they arrived at the scene?
Lực lượng cứu hỏa đã tuân thủ các quy trình khẩn cấp khi họ đến hiện trường phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)