(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ procedures
B2

procedures

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

thủ tục quy trình cách thức biện pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Procedures'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loạt các hành động được thực hiện theo một trình tự hoặc cách thức nhất định.

Definition (English Meaning)

A series of actions conducted in a certain order or manner.

Ví dụ Thực tế với 'Procedures'

  • "The company has strict procedures for handling customer complaints."

    "Công ty có các thủ tục nghiêm ngặt để xử lý khiếu nại của khách hàng."

  • "Emergency procedures were activated after the fire alarm went off."

    "Các thủ tục khẩn cấp đã được kích hoạt sau khi chuông báo cháy vang lên."

  • "The bank has clear procedures for opening a new account."

    "Ngân hàng có các thủ tục rõ ràng để mở một tài khoản mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Procedures'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

process(quá trình)
method(phương pháp)
system(hệ thống)
protocol(giao thức) guidelines(hướng dẫn)
steps(các bước)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường gặp trong Kinh doanh Luật Y học Khoa học)

Ghi chú Cách dùng 'Procedures'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các bước hoặc quy trình chính thức cần tuân thủ trong một tình huống cụ thể. Nhấn mạnh tính hệ thống, có tổ chức và được chuẩn hóa của các hành động. So với 'process' (quá trình), 'procedure' thường chi tiết và cụ thể hơn, nêu rõ từng bước. So với 'method' (phương pháp), 'procedure' thường mang tính chính thức và bắt buộc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in of to

Ví dụ:
* **procedures for** dealing with complaints (thủ tục để giải quyết khiếu nại)
* **procedures in** emergencies (các thủ tục trong trường hợp khẩn cấp)
* the **procedures of** a court (thủ tục của một tòa án)
* **procedures to** follow (các thủ tục cần tuân theo)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Procedures'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will implement new procedures next quarter.
Công ty sẽ triển khai các quy trình mới vào quý tới.
Phủ định
They are not going to follow the correct procedures for this project.
Họ sẽ không tuân theo các quy trình chính xác cho dự án này.
Nghi vấn
Will the new procedures be effective in reducing errors?
Các quy trình mới có hiệu quả trong việc giảm lỗi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)