(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ routine operations
B2

routine operations

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

các hoạt động thường quy các thao tác thường xuyên những hoạt động thường lệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Routine operations'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hoạt động được thực hiện thường xuyên hoặc theo một quy trình tiêu chuẩn.

Definition (English Meaning)

Operations performed regularly or according to a standard procedure.

Ví dụ Thực tế với 'Routine operations'

  • "The technician is responsible for performing routine operations on the equipment."

    "Kỹ thuật viên chịu trách nhiệm thực hiện các thao tác thường xuyên trên thiết bị."

  • "The hospital staff performs routine operations such as taking vital signs."

    "Nhân viên bệnh viện thực hiện các thao tác thường quy như đo các chỉ số sinh tồn."

  • "The software automatically handles routine operations like data backup."

    "Phần mềm tự động xử lý các hoạt động thường xuyên như sao lưu dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Routine operations'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: routine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

standard procedures(các quy trình tiêu chuẩn)
regular tasks(các nhiệm vụ thường xuyên)
conventional practices(các thực hành thông thường)

Trái nghĩa (Antonyms)

special operations(các hoạt động đặc biệt)
unconventional procedures(các quy trình không thông thường)

Từ liên quan (Related Words)

daily tasks(các nhiệm vụ hàng ngày)
maintenance(bảo trì)
workflow(quy trình làm việc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kỹ thuật Y học (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Routine operations'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ những công việc lặp đi lặp lại, không có nhiều thay đổi và được thực hiện theo một quy trình đã được thiết lập. Thường mang tính chất kỹ thuật, quản lý hoặc y tế. Khác với 'special operations' là những hoạt động đặc biệt, không thường xuyên và đòi hỏi kỹ năng cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in routine operations' (trong các hoạt động thường xuyên) ám chỉ vị trí hoặc bối cảnh hoạt động diễn ra. 'for routine operations' (cho các hoạt động thường xuyên) ám chỉ mục đích hoặc đối tượng phục vụ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Routine operations'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)