routine operations
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Routine operations'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hoạt động được thực hiện thường xuyên hoặc theo một quy trình tiêu chuẩn.
Definition (English Meaning)
Operations performed regularly or according to a standard procedure.
Ví dụ Thực tế với 'Routine operations'
-
"The technician is responsible for performing routine operations on the equipment."
"Kỹ thuật viên chịu trách nhiệm thực hiện các thao tác thường xuyên trên thiết bị."
-
"The hospital staff performs routine operations such as taking vital signs."
"Nhân viên bệnh viện thực hiện các thao tác thường quy như đo các chỉ số sinh tồn."
-
"The software automatically handles routine operations like data backup."
"Phần mềm tự động xử lý các hoạt động thường xuyên như sao lưu dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Routine operations'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: routine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Routine operations'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những công việc lặp đi lặp lại, không có nhiều thay đổi và được thực hiện theo một quy trình đã được thiết lập. Thường mang tính chất kỹ thuật, quản lý hoặc y tế. Khác với 'special operations' là những hoạt động đặc biệt, không thường xuyên và đòi hỏi kỹ năng cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in routine operations' (trong các hoạt động thường xuyên) ám chỉ vị trí hoặc bối cảnh hoạt động diễn ra. 'for routine operations' (cho các hoạt động thường xuyên) ám chỉ mục đích hoặc đối tượng phục vụ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Routine operations'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.