(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contingency plans
B2

contingency plans

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kế hoạch dự phòng phương án dự phòng kế hoạch ứng phó các biện pháp đối phó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contingency plans'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các kế hoạch được lập ra để chuẩn bị cho các sự kiện hoặc vấn đề có thể xảy ra trong tương lai.

Definition (English Meaning)

Plans that are made to prepare for possible future events or problems.

Ví dụ Thực tế với 'Contingency plans'

  • "The company developed contingency plans to deal with a potential economic downturn."

    "Công ty đã xây dựng các kế hoạch dự phòng để đối phó với khả năng suy thoái kinh tế."

  • "We need to have contingency plans in place before we launch the new product."

    "Chúng ta cần có các kế hoạch dự phòng trước khi ra mắt sản phẩm mới."

  • "The government has contingency plans for dealing with a natural disaster."

    "Chính phủ có các kế hoạch dự phòng để đối phó với thảm họa thiên nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contingency plans'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: plan (số ít: contingency plan)
  • Adjective: contingent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

backup plans(kế hoạch dự phòng)
alternative plans(kế hoạch thay thế)
fallback plans(kế hoạch dự phòng)

Trái nghĩa (Antonyms)

primary plans(kế hoạch chính)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Kế hoạch

Ghi chú Cách dùng 'Contingency plans'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'contingency plans' luôn ở dạng số nhiều vì nó đề cập đến một tập hợp các kế hoạch, không chỉ một kế hoạch duy nhất. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, quản lý rủi ro và lập kế hoạch chiến lược. Thái nghĩa của nó nhấn mạnh sự chủ động trong việc đối phó với những tình huống bất ngờ, thay vì phản ứng một cách bị động khi chúng xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in case of

'Contingency plans for': Kế hoạch dự phòng cho một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'Contingency plans for a supply chain disruption'. 'Contingency plans in case of': Kế hoạch dự phòng trong trường hợp một sự kiện nào đó xảy ra. Ví dụ: 'Contingency plans in case of a cyber attack'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contingency plans'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)