(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emergency treatment
B2

emergency treatment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cấp cứu điều trị khẩn cấp xử lý cấp cứu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emergency treatment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chăm sóc y tế khẩn cấp được cung cấp ngay lập tức cho một căn bệnh hoặc thương tích đe dọa tính mạng hoặc có thể gây ra tổn hại nghiêm trọng.

Definition (English Meaning)

Immediate medical care given for an illness or injury that is life-threatening or could cause serious harm.

Ví dụ Thực tế với 'Emergency treatment'

  • "He received emergency treatment for a severe head injury after the accident."

    "Anh ấy đã được điều trị khẩn cấp vì chấn thương đầu nghiêm trọng sau vụ tai nạn."

  • "The hospital provides emergency treatment for stroke patients."

    "Bệnh viện cung cấp dịch vụ điều trị khẩn cấp cho bệnh nhân đột quỵ."

  • "Access to emergency treatment can save lives."

    "Tiếp cận điều trị khẩn cấp có thể cứu sống người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emergency treatment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: emergency treatment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

urgent care(chăm sóc khẩn cấp)
first aid(sơ cứu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Emergency treatment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính cấp bách và sự cần thiết phải can thiệp y tế nhanh chóng. Nó thường bao gồm các biện pháp sơ cứu, cấp cứu và ổn định tình trạng bệnh nhân trước khi có thể thực hiện các phương pháp điều trị chuyên sâu hơn. 'Emergency treatment' khác với 'routine treatment' (điều trị thông thường) ở tính chất khẩn cấp và mức độ nghiêm trọng của tình huống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Khi sử dụng 'emergency treatment for', ta nhấn mạnh mục đích của việc điều trị (ví dụ: 'emergency treatment for a heart attack'). Khi sử dụng 'emergency treatment in', ta nhấn mạnh địa điểm hoặc bối cảnh (ví dụ: 'emergency treatment in the ER').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emergency treatment'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hospital provides emergency treatment to all patients.
Bệnh viện cung cấp điều trị khẩn cấp cho tất cả bệnh nhân.
Phủ định
Only in dire circumstances will a doctor refuse emergency treatment.
Chỉ trong những tình huống hết sức nghiêm trọng, bác sĩ mới từ chối điều trị khẩn cấp.
Nghi vấn
Should you require emergency treatment, dial 911 immediately.
Nếu bạn cần điều trị khẩn cấp, hãy gọi 911 ngay lập tức.
(Vị trí vocab_tab4_inline)