(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immediate
B2

immediate

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tức thì ngay lập tức cấp tốc không chậm trễ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immediate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xảy ra hoặc được thực hiện mà không có sự chậm trễ; tức thì.

Definition (English Meaning)

Happening or done without delay; instant.

Ví dụ Thực tế với 'Immediate'

  • "The president called for an immediate ceasefire."

    "Tổng thống kêu gọi một lệnh ngừng bắn ngay lập tức."

  • "There is an immediate need for food and water."

    "Có một nhu cầu cấp thiết về lương thực và nước uống."

  • "The doctor gave him immediate attention."

    "Bác sĩ đã dành sự chăm sóc ngay lập tức cho anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immediate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

instant(tức thì)
instantaneous(ngay lập tức)
prompt(nhanh chóng)

Trái nghĩa (Antonyms)

delayed(trì hoãn)
eventual(cuối cùng)
later(sau)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Immediate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'immediate' nhấn mạnh tính cấp bách và sự thiếu vắng của bất kỳ khoảng thời gian chờ đợi nào. Nó thường được dùng để mô tả những hành động, phản ứng hoặc kết quả diễn ra ngay lập tức sau một sự kiện hoặc quyết định. So sánh với 'instant', 'instant' thường mang nghĩa nhanh chóng, chớp nhoáng hơn và có thể liên quan đến các quá trình vật lý hoặc hóa học. 'Prompt' và 'rapid' cũng chỉ sự nhanh chóng nhưng không nhất thiết ngụ ý sự liên tục không gián đoạn như 'immediate'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

after following

'Immediate after' dùng để chỉ một hành động hoặc sự kiện xảy ra ngay sau một sự kiện khác, không có khoảng thời gian trễ. Ví dụ: 'Immediate after the announcement, people started celebrating.' 'Immediate following' có nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự tiếp nối liên tục. Ví dụ: 'Immediate following the earthquake, rescue teams were deployed.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immediate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)