threatening
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Threatening'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Biểu lộ hoặc gợi ý về một mối đe dọa gây hại hoặc bạo lực.
Definition (English Meaning)
Expressing or suggesting a threat of harm or violence.
Ví dụ Thực tế với 'Threatening'
-
"The dark clouds were threatening rain."
"Những đám mây đen đang đe dọa mưa."
-
"He received a threatening letter."
"Anh ấy nhận được một lá thư đe dọa."
-
"The situation is becoming increasingly threatening."
"Tình hình đang trở nên ngày càng đe dọa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Threatening'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: threaten
- Adjective: threatening
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Threatening'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'threatening' thường được dùng để mô tả những tình huống, hành vi, hoặc vật thể có khả năng gây ra nguy hiểm hoặc sợ hãi. Nó mạnh hơn một chút so với 'intimidating' và tập trung vào khả năng gây hại thực sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'threatening to', nó chỉ ra điều gì đó sắp xảy ra (ví dụ: 'threatening to rain' - sắp mưa). Khi dùng 'threatening for', nó nhấn mạnh đến mục đích đe dọa (ví dụ: 'threatening for someone' - đe dọa ai đó vì điều gì).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Threatening'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dark clouds, which were threatening rain, finally broke apart.
|
Những đám mây đen kịt, vốn đe dọa mưa, cuối cùng đã tan ra. |
| Phủ định |
The announcement, which wasn't threatening anyone, was still met with resistance.
|
Thông báo, vốn không đe dọa ai, vẫn bị phản đối. |
| Nghi vấn |
Is that man, who is threatening the cashier, going to be arrested?
|
Người đàn ông kia, người đang đe dọa nhân viên thu ngân, có bị bắt không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The threatening clouds gathered overhead, signaling an approaching storm.
|
Những đám mây đe dọa tụ tập trên đầu, báo hiệu một cơn bão đang đến. |
| Phủ định |
The situation wasn't threatening at all; everyone remained calm and collected.
|
Tình hình không hề đe dọa; mọi người đều giữ bình tĩnh và điềm tĩnh. |
| Nghi vấn |
What was so threatening about his behavior that made everyone uneasy?
|
Điều gì ở hành vi của anh ta lại đe dọa đến mức khiến mọi người khó chịu? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dog used to be threatening to strangers, but now it's friendly.
|
Con chó từng tỏ ra hung dữ với người lạ, nhưng giờ nó thân thiện rồi. |
| Phủ định |
She didn't use to threaten anyone, but the stress has changed her.
|
Cô ấy đã từng không đe dọa ai cả, nhưng áp lực đã thay đổi cô ấy. |
| Nghi vấn |
Did he use to threaten his employees before the new management?
|
Có phải anh ta từng đe dọa nhân viên của mình trước khi có ban quản lý mới không? |