emergency vehicle
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emergency vehicle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phương tiện giao thông được sử dụng để ứng phó với các tình huống khẩn cấp, chẳng hạn như xe cứu thương hoặc xe cứu hỏa.
Definition (English Meaning)
A vehicle, such as an ambulance or fire engine, used for responding to emergencies.
Ví dụ Thực tế với 'Emergency vehicle'
-
"The emergency vehicle sped down the street with its siren blaring."
"Chiếc xe cứu hộ lao nhanh trên đường phố với tiếng còi báo động inh ỏi."
-
"Emergency vehicles have the right of way in most situations."
"Xe ưu tiên có quyền ưu tiên trong hầu hết các tình huống."
-
"The accident blocked the road, delaying emergency vehicles."
"Vụ tai nạn đã chặn đường, gây chậm trễ cho các xe khẩn cấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emergency vehicle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: emergency vehicle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emergency vehicle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các phương tiện được trang bị đặc biệt và được phép ưu tiên lưu thông trên đường để nhanh chóng đến hiện trường khẩn cấp. Khái niệm nhấn mạnh vào chức năng ứng phó nhanh chóng và quan trọng của phương tiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emergency vehicle'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the fire is extinguished, the emergency vehicle will have arrived at the scene.
|
Đến khi đám cháy được dập tắt, xe cứu hộ sẽ đã đến hiện trường. |
| Phủ định |
By the time we reach the hospital, the emergency vehicle won't have transported all the injured.
|
Đến khi chúng ta đến bệnh viện, xe cấp cứu sẽ chưa vận chuyển hết số người bị thương. |
| Nghi vấn |
Will the emergency vehicle have delivered the patient to the hospital by the end of the hour?
|
Liệu xe cấp cứu có đã đưa bệnh nhân đến bệnh viện trước khi hết giờ không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the fire is extinguished, the emergency vehicle will have been waiting for injured people for over an hour.
|
Đến khi đám cháy được dập tắt, xe cứu thương đã chờ người bị thương hơn một giờ. |
| Phủ định |
The rescue team won't have been relying on just one emergency vehicle; they'll have multiple on standby.
|
Đội cứu hộ sẽ không chỉ dựa vào một xe cứu hộ; họ sẽ có nhiều xe dự phòng. |
| Nghi vấn |
Will the police have been monitoring the emergency vehicle's movements during the entire high-speed chase?
|
Liệu cảnh sát có giám sát chuyển động của xe khẩn cấp trong suốt cuộc rượt đuổi tốc độ cao không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The emergency vehicle was speeding to the accident site.
|
Xe cứu hộ đang tăng tốc đến hiện trường vụ tai nạn. |
| Phủ định |
The driver wasn't paying attention when the emergency vehicle was approaching.
|
Người lái xe đã không chú ý khi xe cứu hộ đang đến gần. |
| Nghi vấn |
Were the police using an emergency vehicle to chase the suspect?
|
Cảnh sát có đang sử dụng xe khẩn cấp để đuổi bắt nghi phạm không? |