rescue vehicle
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rescue vehicle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phương tiện được trang bị đặc biệt và sử dụng để giải cứu người khỏi các tình huống nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
A vehicle specially equipped and used for rescuing people from dangerous situations.
Ví dụ Thực tế với 'Rescue vehicle'
-
"The rescue vehicle arrived quickly at the scene of the accident."
"Xe cứu hộ đã đến hiện trường vụ tai nạn một cách nhanh chóng."
-
"The coast guard dispatched a rescue vehicle to search for the missing boat."
"Lực lượng bảo vệ bờ biển đã điều một phương tiện cứu hộ để tìm kiếm chiếc thuyền bị mất tích."
-
"The rescue vehicle was equipped with advanced medical equipment."
"Xe cứu hộ được trang bị các thiết bị y tế tiên tiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rescue vehicle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rescue vehicle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rescue vehicle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các phương tiện như xe cứu thương, xe cứu hỏa, trực thăng cứu hộ, hoặc thuyền cứu hộ. 'Rescue' nhấn mạnh hành động cứu người khỏi nguy hiểm, và 'vehicle' chỉ phương tiện di chuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rescue vehicle'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rescue vehicle is used to transport injured people to the hospital.
|
Xe cứu hộ được sử dụng để vận chuyển người bị thương đến bệnh viện. |
| Phủ định |
The rescue vehicle was not maintained properly and therefore broke down.
|
Xe cứu hộ đã không được bảo trì đúng cách và do đó bị hỏng. |
| Nghi vấn |
Will the rescue vehicle be dispatched immediately to the accident site?
|
Xe cứu hộ sẽ được điều động ngay lập tức đến hiện trường vụ tai nạn chứ? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the storm hits, the emergency services will have been deploying rescue vehicles for hours.
|
Vào thời điểm cơn bão ập đến, các dịch vụ khẩn cấp sẽ đã triển khai xe cứu hộ hàng giờ. |
| Phủ định |
The fire department won't have been using that new rescue vehicle for long when it needs its first major repair.
|
Sở cứu hỏa sẽ không sử dụng chiếc xe cứu hộ mới đó được lâu thì nó đã cần sửa chữa lớn lần đầu tiên. |
| Nghi vấn |
Will the coast guard have been using the amphibious rescue vehicle for more than a week by the time the next high tide arrives?
|
Liệu lực lượng tuần duyên sẽ đã sử dụng xe cứu hộ lưỡng cư hơn một tuần vào thời điểm thủy triều cao tiếp theo đến? |