ambulance
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ambulance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xe cứu thương, xe cấp cứu; phương tiện được trang bị để đưa người bệnh hoặc người bị thương đến và đi từ bệnh viện, đặc biệt trong các trường hợp khẩn cấp.
Definition (English Meaning)
A vehicle equipped for taking sick or injured people to and from the hospital, especially in emergencies.
Ví dụ Thực tế với 'Ambulance'
-
"She was rushed to the hospital in an ambulance after the accident."
"Cô ấy đã được đưa đến bệnh viện bằng xe cứu thương sau vụ tai nạn."
-
"Call an ambulance! He's having a heart attack!"
"Gọi xe cứu thương! Anh ấy đang bị đau tim!"
-
"The ambulance arrived within minutes of the call."
"Xe cứu thương đã đến trong vòng vài phút sau cuộc gọi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ambulance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ambulance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ambulance' thường chỉ một loại xe đặc biệt được thiết kế và trang bị để vận chuyển bệnh nhân. Nó khác với các phương tiện thông thường ở chỗ có các thiết bị y tế cơ bản và nhân viên y tế có thể cung cấp chăm sóc ban đầu trong quá trình vận chuyển. 'Ambulance' thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp, nhưng cũng có thể được sử dụng để vận chuyển bệnh nhân giữa các cơ sở y tế một cách có kế hoạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in an ambulance': chỉ vị trí bên trong xe cứu thương. Ví dụ: 'The patient was treated in the ambulance.' ('to the hospital in an ambulance': chỉ phương tiện được sử dụng để đến bệnh viện. Ví dụ: 'He was taken to the hospital in an ambulance.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ambulance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.