(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eminent domain
C1

eminent domain

noun

Nghĩa tiếng Việt

quyền trưng dụng đất đai quyền thu hồi đất của nhà nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eminent domain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền trưng dụng đất đai của chính phủ đối với tài sản tư nhân cho mục đích công cộng, kèm theo việc bồi thường.

Definition (English Meaning)

The right of a government to expropriate private property for public use, with payment of compensation.

Ví dụ Thực tế với 'Eminent domain'

  • "The city used its power of eminent domain to acquire the land needed for the new highway."

    "Thành phố đã sử dụng quyền trưng dụng đất đai của mình để thu hồi đất cần thiết cho đường cao tốc mới."

  • "The government invoked eminent domain to build the new railway."

    "Chính phủ đã viện dẫn quyền trưng dụng đất đai để xây dựng tuyến đường sắt mới."

  • "Eminent domain is often controversial, as it involves taking private property."

    "Quyền trưng dụng đất đai thường gây tranh cãi, vì nó liên quan đến việc lấy tài sản tư nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eminent domain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eminent domain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Eminent domain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này chỉ quyền lực tối cao của nhà nước trong việc lấy lại tài sản tư nhân. Nó thường liên quan đến các dự án công cộng như xây dựng đường xá, trường học hoặc bệnh viện. Việc bồi thường là yếu tố bắt buộc để đảm bảo tính công bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under

"Under eminent domain" có nghĩa là hành động trưng dụng được thực hiện theo quyền lực của chính phủ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eminent domain'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is exercising eminent domain to build the new highway.
Chính phủ đang thực thi quyền trưng dụng đất để xây dựng đường cao tốc mới.
Phủ định
The city council did not invoke eminent domain for the park expansion.
Hội đồng thành phố đã không viện dẫn quyền trưng dụng đất để mở rộng công viên.
Nghi vấn
Will the state use eminent domain to acquire the land?
Liệu tiểu bang có sử dụng quyền trưng dụng đất để thu hồi đất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)