expropriate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expropriate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tước đoạt tài sản của ai đó, thường là bởi chính phủ, để sử dụng hoặc phục vụ lợi ích công cộng.
Definition (English Meaning)
To take away property from its owner, usually by a government, for public use or benefit.
Ví dụ Thực tế với 'Expropriate'
-
"The government decided to expropriate the land to build a new highway."
"Chính phủ đã quyết định tước đoạt đất để xây dựng một đường cao tốc mới."
-
"The government expropriated the oil company's assets."
"Chính phủ đã tước đoạt tài sản của công ty dầu mỏ."
-
"The land was expropriated for the construction of the dam."
"Đất đã bị tước đoạt để xây dựng đập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expropriate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: expropriation
- Verb: expropriate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expropriate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'expropriate' mang nghĩa tước đoạt tài sản một cách chính thức, thường là bởi chính phủ. Hành động này thường liên quan đến việc bồi thường cho chủ sở hữu, mặc dù mức độ bồi thường có thể gây tranh cãi. Phân biệt với 'confiscate' (tịch thu), thường mang ý nghĩa tịch thu tài sản vì lý do phạm pháp hoặc an ninh quốc gia, và ít có khả năng bồi thường hơn. 'Seize' (chiếm đoạt) mang nghĩa chung chung hơn về việc chiếm giữ một cách cưỡng bức, không nhất thiết liên quan đến chính phủ hoặc mục đích công cộng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'from', nó chỉ ra người hoặc tổ chức bị tước đoạt tài sản. Ví dụ: 'The government expropriated land from the farmers.' (Chính phủ đã tước đoạt đất từ những người nông dân.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expropriate'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government admitted expropriating the land for public use.
|
Chính phủ thừa nhận việc trưng dụng đất cho mục đích sử dụng công cộng. |
| Phủ định |
I don't appreciate the government expropriating private property without fair compensation.
|
Tôi không đánh giá cao việc chính phủ trưng dụng tài sản tư nhân mà không có đền bù thỏa đáng. |
| Nghi vấn |
Is expropriating the company's assets really necessary?
|
Việc trưng dụng tài sản của công ty có thực sự cần thiết không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the government decided to expropriate the land for public use.
|
Ồ, chính phủ đã quyết định trưng dụng đất cho mục đích công cộng. |
| Phủ định |
Alas, the company didn't expropriate any private property, despite rumors.
|
Than ôi, công ty đã không trưng dụng bất kỳ tài sản tư nhân nào, mặc dù có tin đồn. |
| Nghi vấn |
Hey, did they really proceed with the expropriation of those buildings?
|
Này, họ có thực sự tiến hành việc trưng dụng những tòa nhà đó không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will expropriate their land for the new highway project.
|
Chính phủ sẽ trưng dụng đất của họ cho dự án đường cao tốc mới. |
| Phủ định |
They cannot expropriate our property without due process.
|
Họ không thể trưng dụng tài sản của chúng tôi mà không có quy trình pháp lý thích hợp. |
| Nghi vấn |
Will the city expropriate the abandoned buildings to build a park?
|
Thành phố có trưng dụng các tòa nhà bỏ hoang để xây dựng công viên không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government needed land for a public project, they would expropriate private property.
|
Nếu chính phủ cần đất cho một dự án công cộng, họ sẽ trưng dụng tài sản tư nhân. |
| Phủ định |
If the company hadn't violated environmental regulations, the government wouldn't expropriate their land.
|
Nếu công ty không vi phạm các quy định về môi trường, chính phủ sẽ không trưng dụng đất của họ. |
| Nghi vấn |
Would the public support the project if the government expropriated the land unfairly?
|
Liệu công chúng có ủng hộ dự án nếu chính phủ trưng dụng đất một cách không công bằng? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Expropriate the land for the public good.
|
Tịch thu đất vì lợi ích công cộng. |
| Phủ định |
Do not expropriate private property without just compensation.
|
Không tịch thu tài sản tư nhân mà không có bồi thường thỏa đáng. |
| Nghi vấn |
Please don't cause an expropriation of his business; it is against human rights.
|
Xin đừng gây ra một vụ tịch thu doanh nghiệp của anh ấy; nó vi phạm nhân quyền. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will expropriate the land for the new highway project.
|
Chính phủ sẽ trưng dụng đất cho dự án đường cao tốc mới. |
| Phủ định |
The company did not expropriate any private property during the construction.
|
Công ty đã không trưng dụng bất kỳ tài sản tư nhân nào trong quá trình xây dựng. |
| Nghi vấn |
Will the city expropriate our homes to build the new stadium?
|
Thành phố có trưng dụng nhà của chúng ta để xây dựng sân vận động mới không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has expropriated the land for the new highway project.
|
Chính phủ đã trưng dụng đất cho dự án đường cao tốc mới. |
| Phủ định |
They have not expropriated any private property without fair compensation.
|
Họ đã không trưng dụng bất kỳ tài sản tư nhân nào mà không có bồi thường thỏa đáng. |
| Nghi vấn |
Has the company expropriated the resources from the local community?
|
Công ty đã trưng dụng tài nguyên từ cộng đồng địa phương chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government used to expropriate land without compensation.
|
Chính phủ đã từng trưng dụng đất mà không bồi thường. |
| Phủ định |
The company didn't use to expropriate private property; they always negotiated fairly.
|
Công ty đã không từng trưng dụng tài sản tư nhân; họ luôn đàm phán công bằng. |
| Nghi vấn |
Did the dictator use to expropriate the wealth of his enemies?
|
Nhà độc tài có từng tịch thu tài sản của kẻ thù của mình không? |