(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ just compensation
C1

just compensation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bồi thường thỏa đáng bồi thường chính đáng bồi thường công bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Just compensation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoản bồi thường công bằng và hợp lý cho những mất mát hoặc thiệt hại đã phải chịu.

Definition (English Meaning)

Fair and reasonable payment for loss or injury suffered.

Ví dụ Thực tế với 'Just compensation'

  • "The landowner received just compensation for the land taken by the government."

    "Chủ đất đã nhận được khoản bồi thường công bằng cho mảnh đất bị chính phủ thu hồi."

  • "The Fifth Amendment requires just compensation when private property is taken for public use."

    "Tu chính án thứ năm yêu cầu bồi thường công bằng khi tài sản tư nhân bị thu hồi cho mục đích công cộng."

  • "The court determined that the company was entitled to just compensation for the breach of contract."

    "Tòa án quyết định rằng công ty có quyền được bồi thường công bằng cho việc vi phạm hợp đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Just compensation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fair compensation(bồi thường công bằng)
equitable remuneration(thù lao công bằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Just compensation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, đặc biệt là liên quan đến việc thu hồi đất đai của chính phủ (eminent domain) hoặc các vụ kiện tụng liên quan đến thiệt hại tài sản hoặc thương tích cá nhân. Tính từ 'just' nhấn mạnh rằng khoản bồi thường không chỉ đơn thuần là một khoản tiền, mà phải là một khoản tiền công bằng, tương xứng với thiệt hại thực tế. Nó ngụ ý sự cân bằng giữa quyền lợi của người bị thiệt hại và lợi ích của bên gây ra thiệt hại hoặc lợi ích chung của xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Giới từ 'for' được sử dụng để chỉ rõ lý do hoặc mục đích của việc bồi thường. Ví dụ: 'just compensation for the land taken'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Just compensation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)