(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cognitive empathy
C1

cognitive empathy

noun

Nghĩa tiếng Việt

đồng cảm nhận thức thấu cảm nhận thức khả năng thấu hiểu lý trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive empathy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng hiểu và dự đoán suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của người khác dựa trên lý luận và phân tích, thay vì chủ yếu trải nghiệm những cảm xúc đó một cách trực tiếp.

Definition (English Meaning)

The ability to understand and predict another person's thoughts, feelings, and behaviors based on reasoning and analysis, rather than primarily experiencing those feelings yourself.

Ví dụ Thực tế với 'Cognitive empathy'

  • "Understanding the client's perspective requires cognitive empathy, not just sympathy."

    "Việc hiểu quan điểm của khách hàng đòi hỏi sự đồng cảm nhận thức, không chỉ là sự thông cảm."

  • "His cognitive empathy allowed him to predict his opponent's next move."

    "Sự đồng cảm nhận thức của anh ấy cho phép anh ấy dự đoán bước đi tiếp theo của đối thủ."

  • "Managers need cognitive empathy to effectively lead diverse teams."

    "Các nhà quản lý cần sự đồng cảm nhận thức để lãnh đạo các nhóm đa dạng một cách hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive empathy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cognitive empathy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

emotional intelligence(trí tuệ cảm xúc)
social skills(kỹ năng xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học thần kinh Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Cognitive empathy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cognitive empathy khác với affective empathy (cảm xúc đồng cảm), trong đó bạn thực sự cảm nhận những gì người khác đang cảm thấy. Cognitive empathy thiên về nhận thức và lý luận, trong khi affective empathy thiên về cảm xúc và trực giác. Cognitive empathy có thể hữu ích trong các tình huống cần đưa ra quyết định khách quan, chẳng hạn như đàm phán hoặc quản lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with for

Cognitive empathy 'in' a situation: Thể hiện việc sử dụng đồng cảm nhận thức trong một tình huống cụ thể. Cognitive empathy 'with' someone: Thể hiện việc hiểu người khác thông qua đồng cảm nhận thức. Cognitive empathy 'for' someone: Thể hiện sự thông cảm dựa trên sự hiểu biết chứ không nhất thiết là cảm xúc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive empathy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)