emotional distancing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional distancing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tạo ra hoặc duy trì sự xa cách về mặt cảm xúc với ai đó hoặc điều gì đó, thường là một cơ chế đối phó hoặc chiến lược tự vệ.
Definition (English Meaning)
The act of creating or maintaining emotional separation from someone or something, often as a coping mechanism or self-defense strategy.
Ví dụ Thực tế với 'Emotional distancing'
-
"After the traumatic event, she resorted to emotional distancing as a way to cope."
"Sau sự kiện đau thương đó, cô ấy đã tìm đến sự xa cách về mặt cảm xúc như một cách để đối phó."
-
"Emotional distancing can be a sign of underlying trauma."
"Sự xa cách về mặt cảm xúc có thể là một dấu hiệu của chấn thương tiềm ẩn."
-
"He used emotional distancing to protect himself from further hurt."
"Anh ấy đã sử dụng sự xa cách về mặt cảm xúc để bảo vệ bản thân khỏi những tổn thương sâu sắc hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional distancing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: emotional distancing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emotional distancing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Emotional distancing đề cập đến một loạt các hành vi và thái độ nhằm mục đích giảm thiểu sự gắn bó cảm xúc. Nó có thể bao gồm việc tránh các cuộc trò chuyện thân mật, giảm thiểu sự thể hiện cảm xúc, hoặc thậm chí rút lui khỏi các mối quan hệ. Khác với 'detachment' (sự thờ ơ), 'emotional distancing' thường mang hàm ý một nỗ lực có ý thức để bảo vệ bản thân khỏi tổn thương hoặc sự căng thẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'from' để chỉ đối tượng của sự xa cách cảm xúc: 'emotional distancing from family', 'emotional distancing from work'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional distancing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.