(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emotional distancing
C1

emotional distancing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự xa cách về mặt cảm xúc tự tạo khoảng cách cảm xúc sự tách rời cảm xúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional distancing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tạo ra hoặc duy trì sự xa cách về mặt cảm xúc với ai đó hoặc điều gì đó, thường là một cơ chế đối phó hoặc chiến lược tự vệ.

Definition (English Meaning)

The act of creating or maintaining emotional separation from someone or something, often as a coping mechanism or self-defense strategy.

Ví dụ Thực tế với 'Emotional distancing'

  • "After the traumatic event, she resorted to emotional distancing as a way to cope."

    "Sau sự kiện đau thương đó, cô ấy đã tìm đến sự xa cách về mặt cảm xúc như một cách để đối phó."

  • "Emotional distancing can be a sign of underlying trauma."

    "Sự xa cách về mặt cảm xúc có thể là một dấu hiệu của chấn thương tiềm ẩn."

  • "He used emotional distancing to protect himself from further hurt."

    "Anh ấy đã sử dụng sự xa cách về mặt cảm xúc để bảo vệ bản thân khỏi những tổn thương sâu sắc hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional distancing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: emotional distancing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

detachment(sự thờ ơ, sự tách rời)
emotional withdrawal(sự rút lui cảm xúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

emotional intimacy(sự thân mật về mặt cảm xúc)
emotional closeness(sự gần gũi về mặt cảm xúc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Quan hệ giữa các cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Emotional distancing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Emotional distancing đề cập đến một loạt các hành vi và thái độ nhằm mục đích giảm thiểu sự gắn bó cảm xúc. Nó có thể bao gồm việc tránh các cuộc trò chuyện thân mật, giảm thiểu sự thể hiện cảm xúc, hoặc thậm chí rút lui khỏi các mối quan hệ. Khác với 'detachment' (sự thờ ơ), 'emotional distancing' thường mang hàm ý một nỗ lực có ý thức để bảo vệ bản thân khỏi tổn thương hoặc sự căng thẳng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Thường đi với 'from' để chỉ đối tượng của sự xa cách cảm xúc: 'emotional distancing from family', 'emotional distancing from work'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional distancing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)