self-preservation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-preservation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bảo vệ bản thân khỏi nguy hiểm hoặc cái chết, đặc biệt được xem như một bản năng cơ bản ở người và động vật.
Definition (English Meaning)
The protection of oneself from harm or death, especially regarded as a basic instinct in human beings and animals.
Ví dụ Thực tế với 'Self-preservation'
-
"The animal's instinct for self-preservation led it to flee the fire."
"Bản năng tự bảo tồn của con vật khiến nó bỏ chạy khỏi đám cháy."
-
"In a crisis, self-preservation often takes over."
"Trong một cuộc khủng hoảng, sự tự bảo tồn thường chiếm ưu thế."
-
"The witness acted out of self-preservation and refused to testify."
"Nhân chứng hành động vì sự tự bảo tồn và từ chối làm chứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-preservation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-preservation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-preservation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'self-preservation' thường đề cập đến hành động hoặc thôi thúc bảo vệ sự an toàn và sự sống của một cá nhân. Nó liên quan đến bản năng sinh tồn và thường được sử dụng trong các bối cảnh về nguy hiểm, mối đe dọa và rủi ro. Nó khác với 'survival' (sống sót) ở chỗ 'self-preservation' nhấn mạnh hành động chủ động để bảo vệ bản thân, trong khi 'survival' đơn giản chỉ là việc tiếp tục tồn tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ đối tượng của sự bảo vệ: 'an act of self-preservation' (một hành động tự bảo vệ). 'for' có thể ít phổ biến hơn nhưng có thể được sử dụng để chỉ mục đích: 'He acted for self-preservation' (Anh ấy hành động vì mục đích tự bảo vệ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-preservation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.