emotional outburst
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional outburst'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bộc phát cảm xúc mạnh mẽ và không kiểm soát được, chẳng hạn như giận dữ, sợ hãi hoặc buồn bã.
Definition (English Meaning)
A sudden and uncontrolled release of strong emotions, such as anger, fear, or sadness.
Ví dụ Thực tế với 'Emotional outburst'
-
"His emotional outburst surprised everyone in the meeting."
"Sự bộc phát cảm xúc của anh ấy đã khiến mọi người trong cuộc họp ngạc nhiên."
-
"She had an emotional outburst after receiving the bad news."
"Cô ấy đã bộc phát cảm xúc sau khi nhận được tin xấu."
-
"The child's emotional outburst was likely a result of frustration."
"Sự bộc phát cảm xúc của đứa trẻ có lẽ là kết quả của sự thất vọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional outburst'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: emotional outburst
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emotional outburst'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả một hành động nhất thời, dữ dội khi một người không thể kiềm chế cảm xúc của mình nữa. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu kiềm chế và có thể gây ra hậu quả không mong muốn. Khác với 'emotional response' (phản ứng cảm xúc) là một phản ứng thông thường và có thể kiểm soát được, 'emotional outburst' là một sự kiện đột ngột và thường ngoài tầm kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ loại cảm xúc được bộc phát, ví dụ: 'an emotional outburst of anger' (một sự bộc phát cơn giận dữ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional outburst'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her emotional outburst surprised everyone in the office.
|
Sự bộc phát cảm xúc của cô ấy khiến mọi người trong văn phòng ngạc nhiên. |
| Phủ định |
He tried to suppress any emotional outburst during the meeting.
|
Anh ấy đã cố gắng kìm nén mọi sự bộc phát cảm xúc trong suốt cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Was her emotional outburst justified by the circumstances?
|
Sự bộc phát cảm xúc của cô ấy có được biện minh bởi hoàn cảnh không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had regretted her emotional outburst after she calmed down.
|
Cô ấy đã hối hận về sự bộc phát cảm xúc của mình sau khi bình tĩnh lại. |
| Phủ định |
He hadn't realized the impact of his emotional outburst until he saw her reaction.
|
Anh ấy đã không nhận ra tác động của sự bộc phát cảm xúc của mình cho đến khi anh ấy thấy phản ứng của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Had the emotional outburst subsided before the police arrived?
|
Sự bộc phát cảm xúc đã dịu đi trước khi cảnh sát đến chưa? |