(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emotional eruption
C1

emotional eruption

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự bùng nổ cảm xúc cơn bộc phát cảm xúc sự trào dâng cảm xúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional eruption'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bùng nổ cảm xúc, sự giải phóng đột ngột và không kiểm soát các cảm xúc mãnh liệt.

Definition (English Meaning)

A sudden and uncontrolled release of intense emotions.

Ví dụ Thực tế với 'Emotional eruption'

  • "His emotional eruption surprised everyone in the room."

    "Sự bùng nổ cảm xúc của anh ấy khiến mọi người trong phòng ngạc nhiên."

  • "The argument triggered an emotional eruption from her, filled with years of pent-up frustration."

    "Cuộc tranh cãi đã gây ra một sự bùng nổ cảm xúc từ cô ấy, chứa đầy những năm tháng dồn nén thất vọng."

  • "His emotional eruption was a sign that he needed to seek professional help."

    "Sự bùng nổ cảm xúc của anh ấy là một dấu hiệu cho thấy anh ấy cần tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional eruption'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

emotional control(kiểm soát cảm xúc)
emotional restraint(kìm nén cảm xúc)

Từ liên quan (Related Words)

catharsis(sự giải tỏa (cảm xúc))
meltdown(sụp đổ (tinh thần))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Emotional eruption'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'emotional eruption' thường được dùng để miêu tả những cơn giận dữ, buồn bã, hoặc thậm chí là vui sướng tột độ bộc phát một cách bất ngờ. Nó nhấn mạnh sự mất kiểm soát và cường độ của cảm xúc. Khác với 'emotional outburst' (bộc phát cảm xúc) mang tính chung chung hơn, 'emotional eruption' gợi ý một sự trào dâng mạnh mẽ, khó kìm nén, tương tự như một vụ phun trào núi lửa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường đi sau 'eruption' để chỉ đối tượng hoặc nguồn gốc của sự bùng nổ. Ví dụ: 'an eruption of anger' (một cơn bùng nổ giận dữ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional eruption'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she hadn't been under so much pressure, she wouldn't have experienced such an emotional eruption.
Nếu cô ấy không chịu quá nhiều áp lực, cô ấy đã không trải qua một sự bùng nổ cảm xúc như vậy.
Phủ định
If he weren't so calm, he wouldn't have been able to handle my emotional eruption.
Nếu anh ấy không bình tĩnh như vậy, anh ấy đã không thể kiểm soát được sự bùng nổ cảm xúc của tôi.
Nghi vấn
Would you understand if I had an emotional eruption?
Bạn có hiểu nếu tôi có một sự bùng nổ cảm xúc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)