(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emotions
B2

emotions

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cảm xúc tình cảm xúc cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những cảm xúc như hạnh phúc, buồn bã, tức giận, sợ hãi, v.v.

Definition (English Meaning)

Feelings such as happiness, sadness, anger, fear, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Emotions'

  • "She was overwhelmed by a mix of emotions after hearing the news."

    "Cô ấy bị choáng ngợp bởi một loạt cảm xúc lẫn lộn sau khi nghe tin."

  • "Understanding your emotions is crucial for mental well-being."

    "Hiểu rõ cảm xúc của bạn là rất quan trọng đối với sức khỏe tinh thần."

  • "Music can evoke strong emotions."

    "Âm nhạc có thể gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emotions'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

feelings(cảm xúc, cảm giác)
sentiments(tình cảm, cảm xúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

happiness(hạnh phúc)
sadness(buồn bã)
anger(tức giận)
fear(sợ hãi)
love(tình yêu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Emotions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'emotions' thường được dùng ở dạng số nhiều để chỉ một loạt các cảm xúc khác nhau mà một người trải qua. Cần phân biệt với 'feeling', có thể là một cảm giác thể chất hoặc một cảm xúc. 'Emotions' thường mạnh mẽ và rõ ràng hơn 'feelings'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about at of

'Emotions about' diễn tả cảm xúc liên quan đến một chủ đề, sự kiện nào đó. Ví dụ: 'emotions about the future' (cảm xúc về tương lai). 'Emotions at' có thể diễn tả cảm xúc tại một thời điểm cụ thể. 'Emotions of' thường đi sau một tính từ, ví dụ: 'a range of emotions of joy and sadness' (một loạt các cảm xúc vui sướng và buồn bã).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotions'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To express emotion is a fundamental human need.
Thể hiện cảm xúc là một nhu cầu cơ bản của con người.
Phủ định
It's important not to suppress emotion, but to manage it healthily.
Điều quan trọng không phải là kìm nén cảm xúc, mà là quản lý nó một cách lành mạnh.
Nghi vấn
Why is it so difficult to understand someone else's emotions?
Tại sao lại khó khăn đến vậy để hiểu được cảm xúc của người khác?
(Vị trí vocab_tab4_inline)